Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Với những người có tuổi thơ vào những năm 70-90, quýt có mùi thơm của Tết. Những quả màu vàng tươi, sần sùi, chua ngọt, có hạt bên trong được tặng cùng với sôcôla như một phần quà năm mới. Thời kỳ thiếu hụt đã qua từ lâu: quýt có mặt trên kệ của các cửa hàng và siêu thị hiện đại quanh năm.

Bài viết sẽ cho bạn biết về lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe nam giới, phụ nữ và trẻ em, lượng tiêu thụ hàng ngày, hàm lượng calo và thành phần vitamin.

Thành phần hóa học và tính chất của quýt

Mandarin là đại diện của họ Rutaceae, mọc ở các nước có khí hậu ấm áp (Tây Ban Nha, Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ, Georgia, Abkhazia, miền nam nước Nga). Quả có dạng hình cầu, hơi dẹt hai mặt. Màu sắc thay đổi từ vàng đến cam đậm, tùy thuộc vào giống. Ví dụ, ở các giống màu vàng, vỏ rất dễ bóc và cùi có 10-11 múi. Vỏ có chứa tinh dầu, nhờ đó cam quýt có mùi thơm tuyệt vời.

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Bảng này cho thấy thành phần hóa học của sản phẩm trên 100 g.

Tên Nội dung định mức
Vitamin A 10 mcg 900 mcg
beta carotene 0,06 mg 5 mg
Vitamin B1 0,06 mg 1,5 mg
Vitamin B2 0,03 mg 1,8 mg
Vitamin B4 10,2 mg 500 mg
Vitamin B5 0,216 mg 5 mg
Vitamin B6 0,07 mg 2 mg
Vitamin B9 16 mcg 400 mcg
Vitamin C 38 mg 90 mg
Vitamin E 0,2 mg 15 mg
Vitamin H 0,8 mcg 50 mcg
Vitamin PP 0,3 mg 20 mg
Niacin 0,2 mg
Kali, K 155 mg 2500 mg
canxi 35 mg 1000 mg
Silicon 6 mg 30 mg
Magie 11 mg 400 mg
Natri 12 mg 1300 mg
lưu huỳnh 8,1 mg 1000 mg
Phốt pho 17 mg 800 mg
clo 3 mg 2300 mg
Nhôm 364 mcg
Bor 140 mcg
Vanadi 7,2 mcg
Sắt 0,1 mg 18 mg
Iốt 0,3 mcg 150 mcg
coban 14,1 mcg 10 mcg
Liti 3 mcg
Mangan 0,039 mg 2 mg
Đồng 42 mcg 1000 mcg
Molypden 63,1 mcg 70 mcg
Niken 0,8 mcg
Rubidi 63mcg
Selen 0,1 mcg 55 mcg
Stronti 60mcg
Flo 150,3 mcg 4000 mcg
crom 0,1 mcg 50 mcg
kẽm 0,07 mg 12 mg
Mono- và disacarit (đường) 7,5 g tối đa 100 g
Glucose 2 g
Sucrose 4,5 g
Fructose 1,6 g
Axit béo bão hòa 0,039 g tối đa 18,7 g
Axit béo omega-3 0,008 g từ 0,9 đến 3,7 g
Axit béo omega-6 0,048 g từ 4,7 đến 16,8 g

KBZHU

Giá trị dinh dưỡng trong 100g sản phẩm không vỏ:

  • hàm lượng calo – 38 kcal;
  • protein – 0,8 g;
  • chất béo – 0,2 g;
  • carbohydrate – 7,5 g;
  • axit hữu cơ – 1,1 g;
  • chất xơ – 1,9 g;
  • nước – 88 g;
  • tro - 0,5 g.

Có bao nhiêu calo trong 1 miếng? Trọng lượng của một quả quýt thay đổi tùy theo giống. Trọng lượng của một quả cam quýt lớn không vỏ là khoảng 100 g, để tính hàm lượng calo trong sản phẩm, hãy sử dụng công thức đơn giản: x = trọng lượng sản phẩm * hàm lượng calo của sản phẩm / 100.

Ví dụ 1 quả quýt nặng 80 g:

  • 100 g - 38 kcal;
  • 80 g - x kcal;
  • x = 80 * 38/100 ;
  • x = 30,4 kcal.

Chỉ số đường huyết

Quýt được xếp vào nhóm thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp. Chỉ số GI – 40 đơn vị. Điều này có nghĩa là những người mắc bệnh tiểu đường được phép tiêu thụ cam quýt ở mức độ vừa phải. Sản phẩm không gây tăng đột ngột lượng đường trong máu và mang lại cảm giác no lâu.

Lợi ích cho cơ thể

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Lợi ích chung của quýt đối với cơ thể con người:

  1. Chất chống oxy hóa và vitamin C giúp loại bỏ tình trạng viêm và ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do gây ra quá trình oxy hóa.
  2. Tinh dầu làm dịu hệ thần kinh, giảm lo lắng, buồn nôn, đau đầu và bình thường hóa giấc ngủ. Tại các bệnh viện ở Minnesota, các bác sĩ đã lắp đèn thơm trong phòng của họ. Kết quả của thí nghiệm thật đáng ngạc nhiên - tình trạng của bệnh nhân được cải thiện đáng kể, sự lo lắng và bồn chồn biến mất.
  3. Mandarin có đặc tính kháng khuẩn và làm giảm hoạt động của vi khuẩn.
  4. Cam quýt thúc đẩy sự hình thành các chất chống ung thư và giúp chống lại bệnh ung thư.
  5. Pectin và hemiaellulose điều hòa lượng cholesterol trong máu, thúc đẩy quá trình đào thải cholesterol “xấu” và tăng mức độ cholesterol “tốt”.
  6. Chất xơ bình thường hóa quá trình tiêu hóa và phân, điều hòa chức năng đường ruột, chữa lành vết thương và xói mòn trong dạ dày, đồng thời giảm sự hình thành khí.
  7. Tiêu thụ quýt thường xuyên giúp ngăn ngừa sự phát triển của đột quỵ và ung thư cơ tim.
  8. Cam quýt ngăn chặn sự phát triển của nhiễm trùng huyết nhờ tinh dầu tiêu diệt vi khuẩn.
  9. Quýt đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào và tái tạo tế bào mới.
  10. Sản phẩm loại bỏ axit uric, muối và các chất có hại ra khỏi cơ thể.
  11. Tinh dầu quýt làm giảm co thắt của hệ hô hấp và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh hen suyễn.
  12. Các loại trái cây có chứa lutein, sắc tố thị giác của mắt chúng ta. Không có nó, chúng ta sẽ không thể phân biệt được chi tiết. Nó duy trì và cải thiện thị lực và ngăn ngừa chứng loạn dưỡng võng mạc.

Đối với phụ nữ

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Quýt giúp bình thường hóa chu kỳ kinh nguyệt, loại bỏ tình trạng co thắt cơ trơn, làm dịu bớt tình trạng của phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh. Cam quýt phục hồi sức sống, tăng cường năng lượng và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh trầm cảm.

Trong thời kỳ mang thai, việc tiêu thụ một lượng nhỏ quýt (1-2 miếng mỗi ngày) sẽ rất hữu ích. Điều này giúp loại bỏ nhiễm độc, sưng tấy mô, ngăn ngừa sự xuất hiện các vết rạn da trên da.

Tinh dầu làm sạch da, làm mờ mụn, giảm sẹo và rạn da. Kết cấu tinh tế không gây kích ứng da và ngăn ngừa sự phát triển của nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm. Dầu không được sử dụng ở dạng nguyên chất mà trộn với dầu hạnh nhân hoặc dầu đào.

Với việc tiêu thụ quýt thường xuyên, màu da được cải thiện, mụn trứng cá và viêm nhiễm trên mặt biến mất, độ đàn hồi tăng lên và mạng lưới nếp nhăn giảm đi.

Axit ascorbic làm chậm quá trình lão hóa của da, bảo vệ da trước tác hại của môi trường, thúc đẩy sản sinh collagen.

Vitamin A và B12 giúp nang tóc chắc khỏe và giảm tiết bã nhờn, làm chậm quá trình bạc tóc. Tóc sẽ tươi lâu hơn, dễ chải và bóng mượt hơn.

Cho nam giới

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Quýt có tác dụng tích cực đến khả năng sinh lý, tăng tỷ lệ tinh trùng sống sót và tăng cường ham muốn tình dục. Tiêu thụ thường xuyên trái cây họ cam quýt làm tăng sức bền, điều này đặc biệt quan trọng khi tăng cường hoạt động thể chất.

Cho trẻ em

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Quýt chứa ít vitamin và khoáng chất nhất so với các loại trái cây họ cam quýt khác, nhưng điều này không khiến nó trở thành một sản phẩm vô dụng. Trẻ em rất thích những lát bánh có vị chua ngọt dễ chịu. Mandarin kích thích chức năng tiêu hóa của cơ thể đang phát triển, tăng cảm giác thèm ăn, loại bỏ tiêu chảy và giảm viêm phế quản.

Quýt được coi là một trong những thực phẩm gây dị ứng mạnh nhất nên nó được đưa vào chế độ ăn của trẻ một cách dần dần và hết sức thận trọng.Các bác sĩ nhi khoa khuyên bạn nên bắt đầu làm quen với cam quýt sau một năm sống của bé. Trẻ mắc bệnh dị ứng được cho ăn quýt sau 3 tuổi, bắt đầu từ 1-2 lát.

Trẻ một tuổi được cho uống nước quýt pha loãng với nước theo tỷ lệ 1:1. Bắt đầu với 1 muỗng cà phê. và tăng dần lượng lên 100 ml.

Tác hại và chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng sản phẩm:

  • bệnh động kinh;
  • rối loạn gan (viêm gan) và thận (viêm thận, viêm túi mật);
  • quá trình viêm trong ruột;
  • bệnh lý của đường tiêu hóa;
  • tuổi của trẻ dưới 1 tuổi;
  • viêm dạ dày có tính axit cao;
  • dị ứng.

Tiêu thụ quá nhiều trái cây họ cam quýt gây ra tình trạng thừa vitamin. Nhiều loại vitamin không thể tích lũy và cơ thể không có thời gian để phân hủy dòng lớn các thành phần dinh dưỡng. Kết quả là phát ban, khó chịu ở dạ dày, lượng huyết sắc tố thấp.

Bạn nên tiêu thụ quýt với số lượng và hình thức như thế nào?

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Lượng quýt tiêu thụ hàng ngày cụ thể vẫn chưa được thiết lập. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng ý thức chung và không ăn quá nhiều. Một người khỏe mạnh không bị dị ứng với trái cây họ cam quýt có thể ăn khoảng 500 g sản phẩm, trung bình 3-5 miếng.

Trước khi ăn, nên rửa trái cây bằng nước ấm và lau bằng khăn waffle. Các hãng vận chuyển thường xử lý chúng bằng hóa chất để tăng độ an toàn cho sản phẩm, bằng chứng là chúng có độ bóng, óng ánh như sáp và có độ dính.

Để có được lợi ích tối đa, trái cây họ cam quýt được tiêu thụ tươi tốt nhất. Chuẩn bị trái cây tươi, thêm vào món salad, trộn với sữa chua tự nhiên và phô mai tươi. Những lát đóng hộp trong xi-rô đường có sẵn để bán. Một sản phẩm như vậy không mang lại bất kỳ lợi ích nào và hàm lượng calo và đường nằm ngoài bảng xếp hạng.

Thẩm quyền giải quyết. Ở Nga, quýt Abkhazian được coi là thân thiện với môi trường nhất. Chúng được xử lý ít hơn những loại khác bằng hóa chất để bảo quản tốt hơn. Vỏ của chúng có màu vàng tươi, thịt mọng nước, chua ngọt, gần như không có hạt.

Sử dụng trong nấu ăn

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Quýt được tiêu thụ tươi và thêm vào salad trái cây, rau và thịt. Họ trang trí bánh ngọt và chuẩn bị những chiếc bánh ngọt mở từ bột bánh mì hoặc bánh quy. Vỏ và cùi được sử dụng để làm kẹo trái cây, mứt và thạch. Vỏ được ủ với trà xanh và đen, nghiền thành bột và dùng làm gia vị cho các món nướng và thịt gia cầm.

Trong y học dân gian

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Ứng dụng phổ biến nhất:

  • Tinh dầu từ vỏ quýt dùng để xoa bóp. Nó có thể được trộn với bất kỳ loại dầu gốc nào. Xoa bóp bằng dầu thơm giúp giảm sự xuất hiện của cellulite, viêm nhiễm ở cơ, bổ sung năng lượng và loại bỏ chứng đau đầu.
  • Các chuyên gia thiên nhiên khuyên nên bổ sung vỏ quýt trong trà để loại bỏ buồn nôn trong quá trình nhiễm độc.
  • Axit ascorbic và phytoncides tăng khả năng phòng vệ của cơ thể, tăng sức đề kháng với virus và vi khuẩn. Bột giấy có chứa axit phenolic và synephrine. Chúng giúp loại bỏ chất nhầy khỏi phổi và phế quản, chất lỏng dư thừa từ các mô và tạo điều kiện thuận lợi cho ho và đẩy nhanh quá trình chữa bệnh.
  • Để loại bỏ chứng khó tiêu và táo bón, nên uống một ly vào buổi sáng khi bụng đói. nước quýt tươi.
  • Thuốc sắc của vỏ giúp chữa viêm khí quản và viêm phế quản.
  • Nước trái cây tươi được sử dụng như một trợ giúp trong điều trị nhiễm nấm da và móng tay. Nước trái cây được áp dụng cho các khu vực bị ảnh hưởng với các chuyển động cọ xát.

Y học chính thức cho phép sử dụng xi-rô làm từ quýt để điều trị ARVI. Vỏ của nó được bao gồm trong một số loại thuốc để cải thiện hương vị. Thuốc có nguồn gốc từ cam quýt được sử dụng để điều trị bệnh gút và loại bỏ phù nề kết hợp với các loại thuốc cơ bản.

Cách chọn và bảo quản

Lợi ích và tác hại của quýt đối với sức khỏe, giá trị năng lượng và quy luật tiêu dùng

Nguyên tắc chọn trái cây có hương vị thơm ngon:

  1. Ưu tiên những quả nặng - trọng lượng càng lớn thì cùi càng ngon.
  2. Những quả quýt ngọt nhất có màu cam sáng, vỏ dày và nặng hơn những quả chua. Những loại trái cây như vậy chứa lượng vitamin A tối đa.
  3. Da không được có nấm mốc, vết mềm và vết lõm. Sự hiện diện của họ cho thấy sự vi phạm các quy tắc lưu trữ và vận chuyển.
  4. Quả dẹt, quả to, vỏ màu vàng, thường có vị chua.
  5. Nhấn móng tay lên vỏ - nếu nước bắn tung tóe nghĩa là quả đã chín.

Quy tắc lưu trữ:

  1. Sau khi mua về, bảo quản quýt trong tủ lạnh. Ở đó chúng tươi hơn một tuần. Rửa sạch chúng bằng nước ấm, lau khô bằng khăn waffle và bảo quản.
  2. Quýt được bảo quản tốt nhất ở điều kiện có độ ẩm cao. Đặt trái cây vào ngăn đựng trái cây và rau quả.
  3. Túi nhựa không phải là lựa chọn tốt nhất để duy trì độ tươi của sản phẩm. Thay thế nó bằng lưới thông thường. Thông thường, quýt đóng gói được bán trong đó.
  4. Để tăng thời hạn sử dụng, hãy chà xát trái cây bằng dầu hướng dương tinh chế.
  5. Quýt buộc đuôi ngựa tươi lâu hơn.

Hay đấy:

Quả lựu là gì, có phải là quả có múi hay không?

Có thể uống nước ép cà rốt khi mang thai?

Chế độ ăn kiều mạch bổ dưỡng trong 10 ngày để giảm cân an toàn.

Phần kết luận

Quýt không kém phần phổ biến so với các loại trái cây họ cam quýt khác.Có một đợt đổ xô đặc biệt đến các cửa hàng vào đêm trước Tết, và không có gì đáng ngạc nhiên - mùa quýt kéo dài từ tháng 11 đến tháng 1.

Quả chứa một lượng lớn axit ascorbic, lượng chủ yếu tập trung ở vỏ, vitamin A, E, kali, canxi, silicon và các chất hữu ích khác. Tinh dầu được chiết xuất từ ​​​​vỏ và được sử dụng trong y học dân gian để xoa bóp, xoa bóp và trị liệu bằng tinh dầu. Vỏ được ủ cùng với trà đen và trà xanh, cùi được dùng để làm nước trái cây tươi, salad và nhân bánh thơm ngon.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa