Ngô là gì - nó là trái cây, ngũ cốc hay rau: chúng ta hãy hiểu vấn đề và nghiên cứu chi tiết hơn về nữ hoàng của cánh đồng

Ngô là loại cây được trồng rộng rãi. Xét về lượng tiêu thụ trên thế giới, chỉ có lúa mì và gạo mới có thể cạnh tranh được. Người Mexico là những người giữ kỷ lục về tiêu thụ ngô: một cư dân nước này ăn khoảng 100 kg mỗi năm. Một loại cây trồng quen thuộc đặt ra nhiều câu hỏi: ngô là trái cây hay rau, có phải là cây họ đậu hay không và nó có nguồn gốc từ đâu? Bạn sẽ tìm hiểu về mọi thứ từ bài viết của chúng tôi.

Ngô là gì

Ngô là một loại cây thân thảo có hệ thống rễ phát triển và có thể cao tới 4 m. Các nhà khoa học tin rằng đây là một trong những loại cây ngũ cốc cổ xưa nhất.

Trái cây, rau, ngũ cốc hay cây họ đậu?

Để hiểu ngô là gì - một loại rau, trái cây, ngũ cốc hoặc đậu, cần phải hiểu chi tiết chính xác ý nghĩa của tất cả các khái niệm này.

Rau là thuật ngữ ẩm thực chỉ phần ăn được của thực vật. Đó có thể là các loại lá như rau diếp, thân (cần tây), rễ (củ cải đường) và hoa (súp lơ). Điều chính là những bộ phận này không có hạt.

Quả là loại quả ăn được. Phục vụ cho việc hình thành, bảo vệ và phân phối hạt giống chứa trong đó.

Ngô là gì - nó là trái cây, ngũ cốc hay rau: chúng ta hãy hiểu vấn đề và nghiên cứu chi tiết hơn về nữ hoàng của cánh đồng

Ngũ cốc thuộc lớp thực vật một lá mầm có một số đặc điểm sau:

  • hệ thống rễ xơ;
  • lá dài và hẹp;
  • những bông hoa nhỏ, kín đáo được thu thập trong một cành;
  • quả của hạt.

Đậu (cây họ đậu) là cây hai lá mầm có những đặc điểm chung như:

  • hệ thống rễ cái;
  • sự đối xứng hai bên (chứ không phải hướng tâm) của hoa;
  • quả đậu (khô, thường có nhiều hạt, có hai van mở ra sau khi chín; hạt mọc trên các van này).

Từ quan điểm tiêu dùng, ngô có thể được coi là một loại trái cây vì hạt của nó được sử dụng cho mục đích này. Về hình thức bên ngoài, ngô thuộc họ ngũ cốc.

Mô tả sinh học

Ngô ngọt, hay còn gọi là ngô (lat. Zea mays) là một loại cây thân thảo được trồng hàng năm thuộc chi Ngô thuộc họ Ngũ cốc.

Hệ thống rễ dạng sợi, phát triển tốt, sâu 1-1,5 m, rễ trên không hình thành ở phần dưới của thân, có tác dụng bổ sung dinh dưỡng cho cây và giúp chống đổ ngã.

Thân cây mọc thẳng, có nhiều mấu, cao tới 4 m và đường kính tới 7 cm, khoang bên trong chứa đầy chất lỏng gọi là nhu mô. Lá to, thẳng, có thể dài tới 1 m, rộng tới 10 cm, gân lá song song. Phần gốc của lá là những ống bao quanh thân, gọi là bẹ.

Hoa đơn tính, nằm trên cùng một cây. Những con cái được thu thập trong lõi ngô, được bao quanh bởi các lớp bọc như lá. Một chùm nhụy hoa dài mọc lên từ đỉnh của thân cây, gió mang theo phấn hoa từ những bông hoa đực nằm trong chùy ở đầu thân. Đây là cách quá trình thụ tinh xảy ra và quả được hình thành.

Hình dạng của quả (hạt) không bình thường đối với các loại ngũ cốc. Chúng có hình tròn hoặc hình khối. Chúng được sắp xếp thành hàng dày đặc trên lõi ngô. Kích thước, hình dạng, màu sắc có thể khác nhau giữa các giống khác nhau.

Tóm tắt lịch sử xuất xứ

Dựa trên các nghiên cứu về vi hạt tinh bột từ ngũ cốc và thực vật hóa thạch, các nhà khoa học Mỹ đã xác định rằng ngô (chính xác hơn là tổ tiên hoang dã teosinte của nó) đã được thuần hóa khoảng 8.700 năm trước ở miền nam Mexico.Lõi ngô cổ có chiều dài không quá 3-4 cm.

Từ thế kỷ 15 trước Công nguyên. ngô bắt đầu lan rộng khắp Mesoamerica. Điều kiện trồng trọt mới dẫn đến sự gia tăng số lượng giống trong thế kỷ 12-11 trước Công nguyên.

Người Maya cổ đại trồng nhiều loại ngô khác nhau, khác nhau về kích cỡ lõi ngô, năng suất và thời gian chín. Ngô có địa vị là một loại cây linh thiêng đối với người da đỏ. Hệ thống tôn giáo của người Aztec bao gồm thần ngô, Centeotl.

Vào thế kỷ 15, ngô được Columbus mang đến châu Âu. Người Nga đã biết đến ngô trong cuộc chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ ở Crimea.

Ngô là gì - nó là trái cây, ngũ cốc hay rau: chúng ta hãy hiểu vấn đề và nghiên cứu chi tiết hơn về nữ hoàng của cánh đồng

Từ nguyên

Từ Latin Zea có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Đây là tên của một trong những giống lúa mì phổ biến ở thời kỳ đồ đồng và thời Trung cổ ở châu Âu. Trong hầu hết các ngôn ngữ châu Âu, cây vẫn giữ tên Ấn Độ là ngô. Nó có nguồn gốc chung với từ mahiz, có nghĩa là ngô trong tiếng Ấn Độ Taino.

Trong tiếng Nga tên ngô được sử dụng. Nguồn gốc của từ này gắn liền với sự tồn tại trong một số ngôn ngữ Slav của những từ tương tự có nghĩa là "xoăn". Theo một phiên bản khác, ngô là một dẫn xuất của cucuruz Rumani, có nghĩa là “nón linh sam”. Cũng có ý kiến ​​cho rằng từ ngô trong tiếng Nga có liên quan đến kokoros (thân cây ngô) trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Các loại

Toàn bộ các giống ngô được chia thành 9 nhóm thực vật, khác nhau về cấu trúc của lõi ngô và hình dạng của hạt.

  1. silic (Zea mays imdurata) là một trong những giống phổ biến nhất. Cây được phân biệt bởi số lượng lá ít, thân cao khỏe và đôi tai to. Hạt có hình tròn, nhăn nheo, màu trắng hoặc vàng, chứa 70-80 tinh bột rắn. Loại ngô này được sử dụng để sản xuất ngũ cốc.Nó được sử dụng để sản xuất mảnh và que.
  2. hình răng cưa (Zea mays thụt lề). Nhóm này bao gồm các giống chín muộn, năng suất cao. Cây có lá thưa, thân khỏe và tai to. Hạt to, thon dài, có vết lõm đặc trưng khiến quả trông giống như một chiếc răng. Ngô nha khoa được sử dụng làm nguyên liệu thô cho ngũ cốc, bột mì, rượu và làm cây thức ăn gia súc.
  3. Nửa phần (Zea mays semidentata) được phát triển bằng cách lai giữa các giống đá lửa và răng. Đôi khi được tìm thấy dưới cái tên semisiliceous. Cây không rậm rạp và được trồng để làm thức ăn ủ chua và lấy ngũ cốc.
  4. Bùng nổ (Zea mays everta). Cây thuộc nhóm này rậm rạp, có nhiều lá. Trong quá trình chín sẽ hình thành một số bắp nhỏ với các hạt nhỏ, đều, bóng. Có hai nhóm nhỏ giống ngô nổ: lúa và lúa mạch ngọc trai. Tên của chúng cho thấy sự giống nhau về mùi vị của các loại ngũ cốc với các loại ngũ cốc tương ứng. Hạt nổ khi đun nóng và được sử dụng để làm bỏng ngô.
  5. Đường (Zea mays saccharata). Các loại ngô ngọt khá phổ biến. Cây bụi rậm, hình thành nhiều tai với các hạt chứa một lượng lớn đường và tối thiểu tinh bột. Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất công nghiệp Ngô đóng hộp.
  6. tinh bột (Zea mays amylacea). Nhóm giống lâu đời nhất. Cây bụi với khối lượng tán lá lớn chỉ được trồng ở Nam Mỹ và miền nam Bắc Mỹ. Các loại ngũ cốc chứa hơn 80% tinh bột. Tinh bột, mật đường, bột mì và rượu được lấy từ những loại này.
  7. Tinh bột-đường (Zea mays amyleosaccharata). Ngũ cốc bao gồm một chất dạng bột. Thực vật thuộc nhóm này không được quan tâm trong nông nghiệp.
  8. Sáp (Zea mays ceratina). Nhóm giống sáp phổ biến nhất ở Trung Quốc. Hạt gồm có hai lớp mô: lớp ngoài cứng như sáp và lớp giữa dạng bột.
  9. màng (Zea mays tunicata). Thực vật thuộc nhóm không có nhiều loại giống. Hương vị của hạt thấp. Chúng được trồng để lấy khối xanh, được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi.

Canh tác

Ngô được trồng rộng rãi ở tất cả các vùng trồng trọt trên thế giới. Cây ưa ánh sáng và ưa nhiệt, mặc dù chịu được sương giá khá tốt.

Để trồng trọt trong nước, hãy chọn những nơi khô ráo, thoáng đãng, đất tơi xốp, bón phân tốt. Tốt hơn là trồng ngô từ hạt ở những vùng có khí hậu ấm áp. Hạt ngô được gieo vào cuối tháng 4 - đầu tháng 5. Ở các vùng phía Bắc nên sử dụng phương pháp gieo hạt. Trồng xuống đất theo phương pháp này được thực hiện vào đầu tháng sáu.

Trong suốt mùa sinh trưởng, đặc biệt là khi lõi chín, cây phải được tưới nước đúng giờ và nhiều. Để có được bắp đầy đặn trong thời kỳ ra hoa, nên thực hiện 2-3 lần thụ phấn bằng cách lắc các chùy hoa.

Thu hoạch được thu hoạch một tháng sau khi ra hoa, trong thời kỳ này hạt đạt độ chín màu trắng đục.

Ngô là gì - nó là trái cây, ngũ cốc hay rau: chúng ta hãy hiểu vấn đề và nghiên cứu chi tiết hơn về nữ hoàng của cánh đồng

Lợi ích

Ngô được sử dụng trong nhiều lĩnh vực hoạt động của con người. Ngô được sử dụng rộng rãi làm thực phẩm và làm thuốc trong y học dân gian. Công nghệ hiện đại giúp có thể thu được vải và nhựa từ nó.

Đồ ăn

Ngô là nguồn cung cấp carbohydrate. Quả chứa khoảng 15% protein, tùy thuộc vào giống. Nó là nguồn cung cấp vitamin B, C, D, E, K và axit folic.

Hạt ngô chứa các khoáng chất: magie, kali, canxi, sắt, kẽm, selen. Bắp ngô rất giàu carotenoids.100 g ngũ cốc chứa một nửa lượng chất xơ cần thiết hàng ngày. Ngô và các món ăn làm từ ngô đang trở nên phổ biến do không có gluten, một trong những chất gây dị ứng mạnh nhất.

Thuộc về y học

Trong y học dân gian, ngô chiếm vị trí đáng tự hào. Hầu như tất cả các bộ phận của cây đều được sử dụng cho mục đích làm thuốc.

Tinctures của nhụy được sử dụng để cải thiện chức năng của túi mật trong trường hợp viêm túi mật, viêm gan và các bệnh gan khác, đồng thời cũng là thuốc lợi tiểu và hạ đường.

Dầu ngô là nguồn cung cấp axit béo Omega-3 lành mạnh. Ăn loại dầu này làm giảm mức cholesterol “xấu” và ngăn ngừa sự xuất hiện của các cơn đau tim và đột quỵ.

sinh thái

Do có sẵn rộng rãi và thành phần hóa học, ngô được sử dụng làm nguồn nguyên liệu thô tái tạo để sản xuất nhựa xanh.

Quá trình lên men đường ngô tạo ra polylactide (PLA), một vật liệu polymer có khả năng phân hủy sinh học và tương thích sinh học. Nó được sử dụng để làm bao bì cho các sản phẩm thực phẩm và được sử dụng trong sản xuất chỉ và ghim phẫu thuật.

Sợi polylactide được sử dụng trong sản xuất vải. Vải có chứa polyme này dễ nhuộm và kết hợp các ưu điểm của sợi tổng hợp và sợi tự nhiên. Đồng thời, chúng không gây hại cho môi trường vì có khả năng phân hủy sinh học.

Đọc thêm:

Ngô có chứa gluten không? Chất này có trong bột ngô và bột mì không?

Loại ngô nào cần thiết cho bỏng ngô?

Ăn ngô trị bệnh gút.

Tác dụng lên cơ thể

Do hàm lượng vitamin, khoáng chất và axit amin cao nên ngô có tác dụng hữu ích đối với tất cả các cơ quan của con người.

Ngô là gì - nó là trái cây, ngũ cốc hay rau: chúng ta hãy hiểu vấn đề và nghiên cứu chi tiết hơn về nữ hoàng của cánh đồng

Tiêu thụ ngô:

  • cải thiện chức năng của đường tiêu hóa;
  • làm sạch cơ thể các độc tố và chất thải;
  • giảm mức cholesterol;
  • có tác dụng có lợi cho chức năng não;
  • giúp giảm cân thừa;
  • an toàn cho bệnh nhân tiểu đường và người bị dị ứng.

Những người bị tăng đông máu, dễ bị huyết khối và viêm tắc tĩnh mạch nên thận trọng khi dùng ngô. Bạn không nên ăn ngô trong thời gian bệnh loét đường tiêu hóa trầm trọng hơn.

Nguyên tắc lựa chọn và sử dụng

Ngô xuất hiện để bán vào cuối mùa hè. Chọn lõi ngô bọc lá xanh. Lông phải tươi và bóng, hạt màu vàng nhạt có mùi vị ngon nhất. Các đốm đen hoặc nấm mốc không được phép xuất hiện trên lõi ngô.

Ngô chín sữa khi để trong tủ lạnh có thể bảo quản không quá 3 tuần, ngô luộc nguyên lõi, bọc trong màng bám có thể bảo quản trong tủ lạnh trong vài ngày. Lõi luộc đông lạnh sẽ giữ được trong tủ đông tối đa 3 tháng.

Tốt hơn hết bạn nên chọn những loại ngô dạng que và dạng mảnh không có chất phụ gia và tiêu thụ chúng cùng với các sản phẩm sữa lên men ít béo. Những sản phẩm này chỉ thực sự tốt cho sức khỏe nếu chúng thực sự được làm từ ngũ cốc.

Phần kết luận

Ngô hoặc ngô có thể được gọi là một loại trái cây, nhưng về mặt sinh học, cây thuộc họ ngũ cốc.

Việc trồng ngô bắt đầu ở Mexico khoảng 9.000 năm trước. Hiện nay có rất nhiều loại ngũ cốc này, được chia thành 9 nhóm: đá lửa, hình răng, hình bán răng, đường, tinh bột, đường tinh bột, vỡ, sáp, dạng màng.

Ngô là một sản phẩm thực phẩm lành mạnh và bổ dưỡng có chứa vitamin, nguyên tố vi lượng và axit amin không thể thay thế. Ngũ cốc được sử dụng rộng rãi trong y học.Đây là nguồn nguyên liệu đầy triển vọng cho việc sản xuất vật liệu polyme phân hủy sinh học.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa