Có bao nhiêu calo trong nho đen?

Để theo đuổi thân hình mơ ước, nhiều người đã loại trừ hoàn toàn những thực phẩm giàu calo và ngon miệng khỏi chế độ ăn uống của mình, kiệt sức với chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, đôi khi không nghi ngờ rằng một số thực phẩm yêu thích của họ có thể được tiêu thụ hàng ngày mà không gây hại cho vóc dáng của họ. Một trong số đó là nho đen. Nó thúc đẩy giảm cân và cải thiện sức khỏe. Nếu bạn tuân thủ định mức hàng ngày, nho sẽ có tác động tích cực đến hoạt động của toàn cơ thể.

Nho đen chứa bao nhiêu calo

Nho đen là trợ thủ đắc lực trong cuộc chiến chống kiệt sức, căng thẳng và mệt mỏi mãn tính do chứa hàm lượng calo cao. Flavonoid làm sạch mạch máu, ngăn chặn sự lắng đọng cholesterol trên thành mạch, tăng cường sức mạnh cho tim và loại bỏ chứng viêm. Nho đen cải thiện sự thèm ăn, bình thường hóa quá trình trao đổi chất và thành phần của dịch dạ dày.

Có bao nhiêu calo trong nho đen?

Hàm lượng calo tùy theo loại

Có bao nhiêu calo trong nho đen?

Bản thân nho đen được coi là ít calo. Giá trị dinh dưỡng của 100 g dao động từ 65 đến 75 kcal.

Tuy nhiên tất cả phụ thuộc vào lượng đường: độ ngọt càng cao thì trái cây có nhiều calo hơn.

Có nhiều loại cây trồng khác nhau:

  • tiếng Kishmish — 100 g quả mọng chứa khoảng 95 kcal;
  • Baikonur - không quá 70 kcal trên 100 g;
  • Moldova - 65 kcal trên 100 g;
  • Isabella - 66 kcal trên 100 g.

Giá trị dinh dưỡng của nho không thay đổi do không có hạt. Theo quy định, chúng không được sử dụng làm thực phẩm - chỉ ăn phần thịt.

Chỉ số đường huyết và BJU

Đây là dấu hiệu cho thấy carbohydrate trong sản phẩm được phân hủy và hấp thụ nhanh như thế nào trong cơ thể, gây ra sự gia tăng lượng đường trong máu.Chỉ số đường huyết của nó là 100. GI của nho đen là 44–50 đơn vị.

Quan trọng! Một số người quen với việc gọt vỏ nho, mặc dù chúng chứa nhiều vitamin và khoáng chất.

100 g trái cây chứa 16,8 g carbohydrate, 0,6 g protein và chỉ 0,2 g chất béo.

Thành phần và tính chất

Quả mọng chứa vitamin B1, B2, B5, B6, B9, C, E, H, A, beta-carotene, mono- và disacarit, và khoáng chất.

Nền tảng:

  1. Kali. Lượng tiêu thụ hàng ngày của người lớn là 2–2,5 g; 100 g nho chứa 225 mg. Nguyên tố này điều chỉnh cân bằng nước-muối trong cơ thể, tốt cho tim và tham gia vào việc truyền tín hiệu từ các đầu dây thần kinh.
  2. Phốt pho - một trợ lý trong việc hấp thụ glucose. Nó phục hồi chức năng của hệ thần kinh, duy trì độ pH cao, củng cố xương, móng và răng. Định mức hàng ngày là 1 g, 100 g quả mọng chứa 22 mg phốt pho.
  3. Canxi. Cần thiết cho răng và xương chắc khỏe. Nó làm cho cơ đàn hồi và tăng dẫn truyền thần kinh cơ. Định mức hàng ngày là 1 g, sản phẩm chứa 30 mg.
  4. Magiê. Quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh tim mạch, hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh và tham gia vào nhiều phản ứng enzyme và tổng hợp protein. Định mức hàng ngày - 400 mg, trên 100 g nho đen nó chứa 17 mg.
  5. Sắt. Bình thường hóa nồng độ huyết sắc tố, kích thích hoạt động của hệ thống miễn dịch và thần kinh, đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành xương và tổng hợp hormone tuyến giáp. Giá trị hàng ngày là 18 mg, sản phẩm chứa 0,6 mg trên 100 g.
  6. Silicon. Tăng khả năng miễn dịch, có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, tăng sức mạnh của xương và mao mạch, cải thiện tình trạng tóc, móng và da. Định mức hàng ngày là 30 mg, 100 g quả mọng chứa 12 mg silicon.

Thành phần có chứa malic, citric, succinic, oxalic và các axit hữu cơ khác. Chúng bình thường hóa quá trình tiêu hóa và trao đổi chất, điều hòa hệ thống tim mạch và thần kinh, có đặc tính chống oxy hóa, điều chỉnh trao đổi năng lượng trong tế bào và tăng khả năng chống thiếu oxy.

Thẩm quyền giải quyết. Axit malic, chứa 2–5 g trên 100 g nho chín, có đặc tính điều hòa miễn dịch, long đờm và cải thiện trương lực của mạch máu.

Quả mọng bình thường hóa nhịp tim, làm săn chắc cơ thể, làm sạch độc tố do chất pectin và kích thích sản xuất dịch dạ dày.

100ml nước ép bao nhiêu calo

Có bao nhiêu calo trong nho đen?

Nước nho bao gồm 70–80% nước và chất rắn hòa tan: đường, axit hữu cơ, phenolics, hợp chất nitơ và thơm. Khi tiêu thụ, đồ uống được hấp thu nhanh chóng và làm tăng nồng độ huyết sắc tố cũng như số lượng hồng cầu. Nước ép loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, làm sạch máu và gan. Hàm lượng calo của thức uống là 54 kcal trên 100 ml.

Trong quả đã qua chế biến

Sản phẩm đã qua xử lý nhiệt hoặc phơi nắng sẽ làm tăng hàm lượng calo đáng kể. Vì vậy, trong nho khô là 264 kcal trên 100 g.

Mứt ngọt hoặc mặn chứa 190 kcal trên 100 g.

So với nho khô và mứt, quả đóng hộp có lượng calo thấp: giá trị dinh dưỡng trên 100 g là 40 kcal.

Có thể ăn nho đen trong khi giảm cân bằng chế độ ăn kiêng?

Trái ngược với suy nghĩ phổ biến rằng ăn nho khi giảm cân bị cấm do hàm lượng đường cao, loại quả mọng này là chiến binh tuyệt vời chống lại tình trạng thừa cân.Nó bão hòa trong thời gian dài, cải thiện trạng thái tâm lý cảm xúc và trao đổi chất, làm sạch đường tiêu hóa và thúc đẩy sản xuất dịch dạ dày.

Có bao nhiêu calo trong nho đen?

Lợi ích và tác hại

Lợi ích của quả mọng đối với cơ thể:

  • cảm giác no nhanh do hàm lượng calo cao, giúp ngăn ngừa cảm giác đói thường xuyên;
  • làm sạch độc tố;
  • giảm nguy cơ ung thư;
  • làm chậm quá trình lão hóa tế bào;
  • trẻ hóa và săn chắc da nhờ vitamin A và E;
  • tác dụng nhuận tràng nhẹ;
  • cải thiện thị lực bằng cách bình thường hóa tính thấm của mao mạch mắt và giảm nguy cơ tổn thương tế bào do các gốc tự do.

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên ăn nho kèm hạt để bổ sung thêm chất dinh dưỡng.

Nho có thể gây hại cho cơ thể nếu bị chống chỉ định với con người.

Lý do chính:

  1. Bệnh đường tiêu hóa, loét. Vỏ của quả mọng ảnh hưởng tiêu cực đến thành dạ dày, gây khó chịu cho chúng. Nếu sử dụng sản phẩm trong thời gian dài sẽ có nguy cơ làm bệnh nặng thêm.
  2. Bệnh tiểu đường. Do lượng đường cao nên người mắc bệnh này nên tránh ăn nho.
  3. Béo phì.
  4. Sâu răng, viêm miệng. Các axit trong thành phần làm tăng sự phá hủy men răng.
  5. Dị ứng.
  6. Bệnh thận và gan.

Nên ăn nho một cách thận trọng và sau khi tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ trước. phụ nữ mang thai phụ nữ và trẻ em dưới 3 tuổi.

Cách lựa chọn và bảo quản đúng cách

Có bao nhiêu calo trong nho đen?

Nhiệt độ bảo quản trái cây thích hợp là 0…+7°C. Trong điều kiện như vậy, chúng sẽ vẫn tươi từ vài tuần đến vài tháng.

Quan trọng! Không nên rửa quả mọng vì độ ẩm sẽ đẩy nhanh quá trình thối rữa.

Không nên bảo quản nho trong polyetylen (trừ khi đông lạnh): sự ngưng tụ hơi nước sẽ gây thối.

Trong tủ lạnh, trái cây được bảo quản trong ngăn đựng trái cây ở nhiệt độ -1...+2°C trong vài tuần. Những mẫu chất lượng thấp trước tiên được loại bỏ và quả được kiểm tra định kỳ.

Quả bảo quản trong ngăn đá vài tháng nhưng không được phép đông lạnh lại để không bị mất mùi vị. Quả được đặt trong túi nhựa hoặc bọc trong màng bám.

Nếu có nhiều nho thì đem ra ban công, đựng trong bìa cứng hoặc hộp gỗ. Định kỳ kiểm tra sự hiện diện của trái cây thối, hư hỏng. Nếu không, thời hạn sử dụng sẽ bị rút ngắn vì quá trình thối rữa sẽ phát triển nhanh chóng.

Khuyến nghị cơ bản để chọn quả mọng:

  • lấy nho có chùm lớn;
  • quả phải đàn hồi và nguyên vẹn, vỏ dày, không có vết lõm;
  • kiểm tra cẩn thận những quả nằm gần cành hơn, vì đây là nơi xuất hiện những dấu hiệu hư hỏng đầu tiên;
  • Nếu “đuôi” của quả đã khô chứng tỏ nho đã được hái từ lâu.

Ở chợ, tốt hơn hết bạn nên mua nho ở xa, vì thông thường hàng hóa được bày ở quầy gần đó để bán nhanh. Nếu ong bắp cày bay qua hộp nghĩa là quả có chất lượng tuyệt vời.

Liều dùng mỗi ngày

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, tỷ lệ tiêu thụ mỗi ngày của một người trưởng thành là 15–50 quả mỗi ngày - khoảng 200 g, trong chế độ ăn kiêng, lượng này giảm xuống còn 100–150 g.

Phần kết luận

Nho rất giàu vitamin và khoáng chất, flavonoid, axit hữu cơ và pectin. Tăng cường và điều hòa hệ thống tim mạch, thần kinh và tiêu hóa, cải thiện tình trạng của da, tóc và móng. Khi tiêu thụ không quá 200 g mỗi ngày trong chế độ ăn kiêng, quả mọng sẽ giúp giảm cân và chữa lành cơ thể.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa