Măng tây là gì, nó trông như thế nào và được sử dụng như thế nào?

Màu xanh lá cây, trắng và tím măng tây - một món ngon phổ biến trong ẩm thực của các quốc gia khác nhau. Loại rau này được trời phú cho rất nhiều đặc tính có lợi do thành phần hóa học của nó. Chồi có hương vị tuyệt vời và dễ tiêu hóa. Bài viết của chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm thông tin về măng tây, đặc điểm trồng trọt và sử dụng trong nấu ăn và y học dân gian.

Măng tây là gì

Măng tây (tên gọi khác là măng tây) là loại cây ra thân non từ thân rễ. Trong tự nhiên có khoảng ba trăm loại cây trồng, nhưng không phải tất cả chúng đều phù hợp để tiêu thụ. Tuyệt vời cho dinh dưỡng hợp lý.

Măng tây trở nên phổ biến dưới thời trị vì của các pharaoh Ai Cập và được coi là thức ăn của các vị thần. Các vị vua Pháp đánh giá cao hương vị của sản phẩm và tin chắc rằng chỉ những đại diện của dòng máu xanh mới được vinh dự thưởng thức măng tây. Trong một thời gian dài, nông dân bị cấm tiêu thụ thân cây có mùi thơm.

Ở Nga, loại rau này xuất hiện vào thế kỷ 18 trên bàn ăn của giới quý tộc. Điều này không có gì đáng ngạc nhiên, vì giá măng tây thời đó rất cao.

Nó trông như thế nào

Phần trên của cây là những chồi non mọng nước có hoa màu tím, xanh lục hoặc trắng, dùng để ăn. Khi thân cây đạt chiều dài 15-20 cm, chúng được cắt bằng một con dao dài đặc biệt. Phần dưới của thân cây thô ráp nên được loại bỏ ngay trước khi nấu.

Bản thân cây trông giống như một bụi cây lớn có lông tơ với thân rễ phát triển tốt.Những chiếc lá giống như những chiếc kim nhỏ. Măng tây nở hoa nhỏ rồi biến thành quả mọng có hạt bên trong.

Bức ảnh cho thấy thân cây măng tây xanh và trắng trông như thế nào.

Măng tây là gì, nó trông như thế nào và được sử dụng như thế nào?

Rau hoặc rau củ

Măng tây có phải là một loại rau hay không? Câu trả lời cho câu hỏi nằm ở đặc thù của sự phát triển của văn hóa. Thân cây ăn được mọc ra từ thân rễ của cây và sau đó phát triển thành bụi cây.

Măng tây được xếp vào loại rau, còn rau củ là rễ dày của cây, có tác dụng làm nơi dự trữ các chất dinh dưỡng. Ví dụ: cà rốt, củ cải, củ cải, củ cải đường, rau mùi tây, v.v.

Mô tả thực vật

Măng tây là một loại cây lâu năm thuộc họ măng tây. Thân non khi lớn lên biến thành cây bụi với cành rậm rạp cao khoảng 2 m.

Thân cây được phủ bằng kim (cành cây) làm cho cây có lông tơ. Những chiếc lá thật trong quá trình tiến hóa biến thành những vảy nhỏ, từ đó những cành chính thức phát triển.

Măng tây là gì, nó trông như thế nào và được sử dụng như thế nào?Cây có hệ thống rễ phát triển tốt. Mỗi năm một thân rễ mới mọc lên trên thân rễ cũ, thân rễ này chết đi và dần dần nổi lên trên mặt đất.

Phần gốc của chồi sinh dưỡng và thân được tập hợp ở trung tâm của thân rễ. Từ chúng, vào đầu mùa xuân, những chồi trắng mọng nước xuất hiện. Sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, chúng có màu xanh lục và sau đó trở thành gỗ. Chúng tạo thành lá và quả mọng màu đỏ.

Măng tây là một loại cây có hoa đực và hoa cái. Hoa đực có hình chuông màu vàng, nhụy kém phát triển và nhị hoa xếp thành hai hàng. Hoa cái nhỏ, màu nhạt, hình tròn, nhụy hoa phát triển và nhị hoa kém phát triển.

Cây đực phát triển mạnh hơn và tạo ra nhiều chồi hơn với cấu trúc cứng cáp hơn.Cây cái tạo ra những chồi nhỏ hơn, đường kính dày hơn nhiều và có hương vị tinh tế.

Thẩm quyền giải quyết. Măng tây mọc ở một nơi trong 15-20 năm. Cây có khả năng chịu được nhiệt độ dưới 0 và có thể chịu được sương giá xuống tới -30°C.

Thành phần và tính chất

Thành phần hóa học của thân cây (trên 100 g):

  • vitamin A – 83 mcg;
  • beta-carotene – 0,5 mg;
  • vitamin B1 (thiamine) – 0,1 mg;
  • vitamin B2 (riboflavin) – 0,1 mg;
  • vitamin B4 (choline) – 16 mg;
  • vitamin B5 (axit pantothenic) – 0,274 mg;
  • vitamin B6 (pyridoxine) – 0,091 mg;
  • vitamin B9 (folate) – 52 mcg;
  • vitamin C (axit ascorbic) – 20 mg;
  • vitamin E (alpha tocopherol) – 2 mg;
  • vitamin K (phylloquinone) – 41,6 mcg;
  • vitamin PP – 1,4 mg;
  • kali – 196 mg;
  • canxi – 21 mg;
  • silicon – 98 mg;
  • magiê – 20 mg;
  • natri – 2 mg;
  • lưu huỳnh – 22 mg;
  • phốt pho – 62 mg;
  • clo – 160 mg;
  • nhôm – 80,6 mcg;
  • boron – 19,1 mcg;
  • vanadi – 2,6 µg;
  • sắt – 0,9 mg;
  • iốt – 15 mcg;
  • coban – 1,7 mcg;
  • liti – 0,4 mcg;
  • mangan – 0,158 mg;
  • đồng – 189 mcg;
  • molypden – 0,7 mcg;
  • niken – 0,5 mcg;
  • rubidium – 28,5 mcg;
  • selen – 2,3 mcg;
  • stronti – 12,9 mcg;
  • flo – 110 mcg;
  • crom – 0,3 mcg;
  • kẽm – 0,54 mg.

Măng tây là gì, nó trông như thế nào và được sử dụng như thế nào?

Măng xanh chứa nhiều vitamin và nguyên tố vi lượng, chất xơ và protein hơn măng trắng. Phần đầu là phần ngon và thơm nhất. Lưu huỳnh là nguyên nhân gây ra mùi đặc trưng.

Đặc tính chữa bệnh của măng tây là do thành phần hóa học của nó:

  • tác dụng lợi tiểu;
  • bình thường hóa huyết áp;
  • điều hòa nhịp tim;
  • cải thiện chức năng gan và thận;
  • tác dụng nhuận tràng;
  • tác dụng giảm đau và an thần;
  • thanh lọc máu;
  • loại bỏ chứng viêm;
  • kích thích hệ thống miễn dịch.

Lợi ích

Măng tây là gì, nó trông như thế nào và được sử dụng như thế nào?Măng tây được khuyến khích sử dụng cho những người mắc các bệnh về hệ thống sinh dục và thận. Kali cải thiện lưu lượng nước tiểu.

Do hàm lượng axit folic cao nên măng tây được khuyến khích ăn trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Vitamin B9 làm giảm nguy cơ phát triển các bệnh về hệ thần kinh của thai nhi.

Măng tây có chỉ số đường huyết thấp nên an toàn cho bệnh nhân tiểu đường.

Một số lượng lớn chất chống oxy hóa có hiệu quả chống lại các tế bào ác tính. Các bác sĩ nhất quyết đưa măng tây vào chế độ ăn uống cho bệnh Alzheimer.

Chồi xanh tích cực loại bỏ độc tố khỏi cơ thể và giúp phục hồi tế bào gan.

Măng tây từ lâu đã được biết đến như một loại thuốc kích thích tình dục giúp tăng cường ham muốn tình dục và sức mạnh nam giới.

Chồi xanh giúp thoát khỏi bệnh tiêu chảy và các bệnh khác của hệ tiêu hóa. Sản phẩm có chứa inulin, có tác dụng ổn định hệ vi sinh đường ruột.

Các hoạt chất sinh học thực vật (carotene, lutein, rutin, saponin) bình thường hóa hoạt động của tim và làm cho thành mạch máu đàn hồi. Măng tây rất hữu ích cho những người bị giãn tĩnh mạch.

Đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút của cây giúp phục hồi sức lực trong quá trình ARVI và giảm nhiệt độ cơ thể.

Hàm lượng calo thấp khiến măng tây trở thành sản phẩm lý tưởng cho những ai muốn giảm trọng lượng cơ thể. Nhờ tác dụng lợi tiểu và nhuận tràng nhẹ, chất độc và chất thải được thải ra khỏi cơ thể.

Tác hại và chống chỉ định

Măng tây gây dị ứng ở những người không dung nạp tỏi tây, hành lá và tỏi.

Sử dụng quá mức làm giảm khả năng bài tiết lithium. Điều này gây ra sự hung hăng, khát nước, run tay và cơ bắp.

Các chất thực vật tự nhiên saponin có thể gây kích ứng thành dạ dày. Vì vậy, nếu bạn bị loét hoặc viêm dạ dày, tốt hơn hết bạn nên hạn chế ăn măng tây.

Việc sử dụng măng tây làm thực phẩm cho bệnh viêm bàng quang và thấp khớp cũng là điều không mong muốn.

KBZHU

Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm:

  • hàm lượng calo – 21 kcal;
  • protein – 1,9 g;
  • chất béo – 0,1 g;
  • carbohydrate – 3,1 g;
  • axit hữu cơ – 0,1 g;
  • chất xơ – 1,5 g;
  • nước – 92,7 g;
  • tro – 0,6 g;
  • tinh bột – 0,9 g;
  • sacarit - 2,2 g.

Măng tây là gì, nó trông như thế nào và được sử dụng như thế nào?

Các loại măng tây

Măng tây trắng là một món ngon thực sự đặc biệt phổ biến ở châu Âu. Nó chín vào đầu tháng ba. Các chồi được thu thập cho đến cuối tháng sáu. Để giữ được màu trắng, chồi được rắc đất và phủ một lớp màng nhựa đen lên trên, ngăn ánh nắng chiếu vào. Việc trồng loài này là một quá trình tốn nhiều công sức nên giá thành sản phẩm cao. Không có sợi cứng trong thân cây, hương vị mềm mại và gợi nhớ đến bơ chất lượng tuyệt vời.

Măng tây xanh là loại phổ biến nhất. Trước đây, măng xanh ít được ăn mà ưu tiên măng tây trắng. Theo thời gian, hóa ra sản phẩm có thành phần hóa học phong phú và có nhiều đặc tính hữu ích.

Măng tây tím rất hiếm khi được bày bán. Để có được màu tím đậm, họ sử dụng công nghệ trồng trọt đặc biệt với thời gian tắm nắng ngắn. Kết quả là, các chất anthocyanin được hình thành trong thân cây, chịu trách nhiệm tạo ra các sắc thái xanh, đỏ và tím của cây. Trong quá trình xử lý nhiệt, măng tây chuyển sang màu xanh và có vị đắng.

Măng tây biển là một loại măng tây độc đáo mọc ở vùng ven biển. Nó trở nên phổ biến nhất trong ẩm thực Địa Trung Hải và Nhật Bản. Sản phẩm có chứa muối biển, kali, iốt, magiê, canxi, sắt. Nó có vị như rong biển. Xử lý nhiệt giúp loại bỏ lượng muối dư thừa.Sản phẩm được tiêu thụ tươi và nấu chín.

Phát triển

Trồng măng tây trong điều kiện khí hậu của Nga không phải là một việc dễ dàng nhưng có thể thực hiện được. Điều chính là chọn những giống khiêm tốn. Ví dụ: Snow Head, Dutch Green, Argentina. Cấu trúc chồi mềm, năng suất cao. Cây tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt và chịu được sương giá.

Măng tây được trồng từ hạt hoặc rễ. Phương pháp đầu tiên cực kỳ hiếm được sử dụng do tỷ lệ hạt nảy mầm thấp.

Việc trồng cây từ thân rễ sẽ dễ dàng hơn nhiều. Đối với cư dân mùa hè, đây là cách lý tưởng để thu hoạch nhanh chóng và không gặp bất kỳ trở ngại nào. Trước hết hãy chuẩn bị giường: Họ đào đất, bón phân và mùn.

Rễ được ngâm trong nước ấm hoặc phân trộn rồi đặt vào hố. Độ sâu trồng là 10 cm, giữa các luống chừa khoảng cách tối đa 50 cm, rắc đất dày 5 cm lên trên và tưới nước trong 14 ngày. Những chồi đầu tiên cũng được vun gốc và phủ lớp phủ.

Thẩm quyền giải quyết. Lớp phủ là vật liệu hữu cơ hoặc vô cơ được rắc lên đất để bảo vệ khỏi cỏ dại, ngăn ngừa quá nhiệt hoặc đóng băng và đảm bảo độ tơi xốp của đất.

Măng tây là gì, nó trông như thế nào và được sử dụng như thế nào?

Nó phát triển như thế nào

Đầu tiên chúng ta hãy tìm hiểu xem măng tây mọc ở đâu. Cây trồng này được trồng tích cực ở Mỹ, Tây Ban Nha, Ý, Pháp, Bắc Phi và Châu Á. Măng tây hoang dã mọc ở Siberia. Ban đầu, chồi trắng mọc ra từ thân rễ, khi lớn lên chúng có màu xanh lục hoặc tím.

Những thân cây này sau này phát triển thành bụi cao tới 1,5 m với cành xanh mướt và quả mọng màu đỏ. Bạn có thể đã từng nhìn thấy măng tây trong những bó hoa. Vòng đời của cây là 20 năm. Trong thời gian này, nó tạo ra khoảng 50 chồi.

Ứng dụng

Măng tây được sử dụng trong nấu ăn. Nhờ hương vị tuyệt vời nên sản phẩm có mặt trong thực đơn của các nhà hàng trên toàn thế giới. Ở Pháp và Ý, họ thậm chí còn tổ chức Ngày măng tây và chế biến đủ loại món ăn từ rau.

Các đặc tính chữa bệnh và thành phần hóa học của sản phẩm cho phép nó được sử dụng cho mục đích chữa bệnh và phòng ngừa.

Trong nấu ăn

Măng tây trắng và xanh thường được dùng để nấu ăn. Thân cây màu tím có vị đắng không phải ai cũng thích.

Những chồi non tươi có ngọn rậm rạp, không có dấu hiệu héo và khô rất thích hợp làm thức ăn. Để bảo quản hương vị và các đặc tính có lợi, sản phẩm được xử lý nhiệt trong thời gian ngắn. Chỉ cần ngâm thân cây trong nước sôi vài phút hoặc hấp là đủ. Măng tây xanh được chần trong 3-8 phút, măng tây trắng - 10-15 phút.

Rau được ăn như một món ăn độc lập với nhiều loại nước sốt khác nhau. Cách ăn măng tây truyền thống là dùng sốt hollandaise trắng. Sản phẩm được thêm vào món salad, súp, bánh nướng đóng và mở, dùng làm món ăn kèm với thịt và nướng trên vỉ nướng với thịt xông khói.

Để chuẩn bị nước sốt Hollandaise, bạn sẽ cần:

  • lòng đỏ trứng - 4 chiếc.;
  • nước chanh - 1 muỗng canh. tôi.;
  • bơ 82% – 125 g;
  • một nhúm muối;
  • kem 20% - 2 muỗng canh. tôi.

Trộn lòng đỏ với nước cốt chanh vào nồi và cho vào nồi cách thủy. Nước không nên sôi, nếu không lòng đỏ sẽ bị vón cục. Nghiền hỗn hợp bằng thìa gỗ. Chia bơ thành nhiều phần và thêm từng miếng một. Khuấy cho đến khi hòa tan hoàn toàn. Khi nấu xong, đổ kem vào, thêm muối và tắt bếp.

Măng tây là gì, nó trông như thế nào và được sử dụng như thế nào?

Trong y học dân gian

Rễ măng tây được sử dụng trong chữa bệnh dân gian. Thuốc và thuốc sắc được chuẩn bị từ chúng để điều trị bệnh:

  • hệ thống sinh dục (bí tiểu, viêm thận, viêm bể thận, sỏi thận);
  • hệ thống cơ xương (thấp khớp, viêm khớp);
  • hệ thống tim mạch (giãn tĩnh mạch, nhịp tim nhanh);
  • hệ thống nội tiết (đái tháo đường);
  • hệ thần kinh (động kinh).

Các sản phẩm làm từ măng tây làm thuốc giúp giảm viêm, làm dịu, tăng hiệu lực và giảm bệnh chàm.

Những người theo y học cổ truyền lưu ý đặc tính bất thường của măng tây: thuốc làm từ nó không ảnh hưởng đến người khỏe mạnh nhưng nhanh chóng giúp ích cho người bệnh.

Đọc thêm:

Chúng tôi trồng cà chua “Món quà của Sa hoàng” theo từng giai đoạn, bắt đầu từ cây con và kết thúc bằng việc thu hoạch một vụ thu hoạch bội thu.

Tại sao lá tiêu bị cong và phải làm gì với nó.

Cà chua “bó kiểu Pháp”, lý tưởng để ngâm chua: xem xét và chăm sóc các sắc thái.

Phần kết luận

Măng tây là một loại rau ăn kiêng có đặc tính hữu ích và hương vị tuyệt vời. Nó được sử dụng trong nấu ăn như một chất bổ sung cho mì ống, gạo, thịt và cá. Thân cây được nướng, luộc trong nước hoặc hấp.

Đặc tính chữa bệnh của sản phẩm giúp bạn có thể bào chế các loại thuốc tự chế dựa trên nó để chữa các bệnh về tim, mạch máu, dạ dày, cơ và xương.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa