Sự khác biệt giữa lovage và cần tây hay chúng giống nhau?
Cần tây và cây tình yêu là những cây thuộc họ Apiaceae. Chúng có hình dáng giống nhau và có mùi thơm giống nhau. Cả hai nền văn hóa đều giàu thành phần và có đặc tính chữa bệnh. Tuy nhiên, có những đặc điểm giúp phân biệt chúng với nhau. Chúng ta sẽ nói về những điểm tương đồng và khác biệt giữa cần tây và cây tình yêu trong ấn phẩm này.
Yêu thích: mô tả thực vật
Lovage (lat. Leviticum officinále) là một loại cây thuốc lâu năm thuộc họ Apiaceae hoặc Cần tây, có nguồn gốc từ Nam Âu. Môi trường sống tự nhiên - Iran, Afghanistan, Địa Trung Hải. Nó không mọc hoang ở Nga. Nó được trồng trong các mảnh vườn.
Rễ dày, to, màu nâu, có mùi thơm cay. Thân cây rỗng mọc thẳng cao tới 2-2,5 m. Lá có màu xanh đậm, sáng bóng, xẻ đôi hoặc ba lần hình lông chim.
Cây nở hoa nhỏ, màu vàng lục hoặc trắng vàng. Cụm hoa phức tạp, hình ô. Thời kỳ ra hoa là từ tháng 6 đến tháng 8. Sinh sản bằng bụi cây và hạt. Cây có khả năng chống sương giá và có mùi thơm nồng gợi nhớ đến cần tây.
Trong ảnh - tình yêu.
Thành phần hóa học và lợi ích
Tình yêu có chứa:
- tinh dầu - 0,1-2,7%;
- D-α-terpineol;
- điện ảnh;
- axit axetic, isovaleric và benzoic;
- butylphtalit;
- ligustilide (chất tạo mùi thơm);
- lecithin - 0,9%;
- falcarindiol - 0,06%;
- nhựa;
- kẹo cao su;
- axit hữu cơ - thiên thần và malic;
- tinh bột;
- Sa mạc Sahara;
- terpenes - α-terpineol, carvacrol, sesquiterpenes, axit isovaleric;
- furocoumarin - psoralen và bergapten;
- tannin và khoáng chất;
- axit ascorbic - 119 mg;
- caroten - 5 mg;
- lịch trình
Tính chất hữu ích của cây:
- giảm đau;
- có tác dụng chống co giật;
- thúc đẩy việc loại bỏ đờm;
- làm giảm căng thẳng cảm xúc;
- loại bỏ mật;
- giảm sự hình thành khí;
- có tác dụng lợi tiểu;
- thúc đẩy quá trình lành vết thương nhanh chóng;
- khử trùng.
Các tính năng của ứng dụng
Lovage, một loại cây trông giống cần tây, được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian và nấu ăn. Tinh dầu của nó là một loại thuốc kích thích tình dục. Nó được bôi lên da để thu hút người khác giới. Dầu thơm cũng được sử dụng cho mục đích ẩm thực.
Nước ép từ lá có tác dụng bình thường hóa đường tiêu hóa, giảm sự hình thành khí và cải thiện cảm giác thèm ăn. Nó được sử dụng như một thuốc nhuận tràng nhẹ.
Trong nấu ăn, rễ, lá và thân của cây tình yêu được sử dụng để tạo thêm mùi thơm đặc biệt cho các món ăn làm từ rau, thịt, ngũ cốc, cá và phô mai. Rễ khô được thêm vào nước xốt và đồ uống.
Các loại thảo mộc khô được rắc vào súp, nước sốt và nước thịt. Nó tạo ra một loại gia vị có hương vị cho cá. Để làm điều này, hãy lấy húng tây, yarrow và lovage theo tỷ lệ bằng nhau.
Hạt xay được sử dụng để tạo hương vị cho muối (1:1).
Lá của cây tươi được đặt trong món salad dưa chuột, ớt ngọt, củ cải và cà chua.
Lovage được sử dụng trong y học để điều trị bệnh béo phì, thấp khớp, các bệnh lý về gan, tim, phổi. Cây giúp chữa bệnh gút, thiếu máu, đau nửa đầu, cổ chướng.
Lá được dùng để củng cố nang tóc, loại bỏ gàu, đốm đồi mồi và tàn nhang, mụn mủ và vết thương do dinh dưỡng.
Cần tây: mô tả thực vật
Cần tây là một loại cây hai năm một lần thuộc họ Apiaceae, có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và phân bố khắp thế giới. Rễ, thân và lá được sử dụng làm thực phẩm. Cây được coi là một loại thuốc kích thích tình dục mạnh mẽ. Giống cây trồng - rễ, cuống lá và lá cần tây.
Chiều cao cây 70-100 cm, màu lá có mép lởm chởm màu xanh nhạt. Các lá ở gốc có màu sẫm hơn các lá hình thành trên thân và có cuống lá nhiều thịt.
Trong năm đầu tiên, cây phát triển xanh và thân rễ lớn. Vào năm thứ hai, một chùm hạt được hình thành, sau đó cây chết.
Nền văn hóa đòi hỏi khắt khe về vị trí và sự chăm sóc. Cây non không chịu được sương giá nên cây con được trồng xuống đất không sớm hơn những ngày cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6.
Thẩm quyền giải quyết. Lá cần tây giống lá mùi tây nhưng có hình dạng và hoa văn khác. Mùi thơm của chúng cay hơn, vị của chúng sắc nét hơn.
Cụm hoa nhỏ, màu xanh lục, đôi khi màu trắng. Hạt nhỏ và màu nâu.
Các giống củ được thể hiện bằng các loại rau củ tròn, nhiều thịt, màu kem. Phần trên mặt đất không được sử dụng làm thực phẩm do mùa sinh trưởng kéo dài - khoảng 200 ngày. Nếu bạn loại bỏ lá trước khi rễ chín, khối lượng trên mặt đất sẽ không đủ để tạo thành khối dưới lòng đất.
Bức ảnh cho thấy rễ cần tây.
Các giống lá được trồng để tạo ra rau xanh mọng nước. Một số trong số chúng tạo thành tán lá cứng, không thích hợp để ăn tươi. Nó được sấy khô hoặc đóng hộp. Các giống khác có nhiều lá mềm để dùng tươi.
Bức ảnh cho thấy lá cần tây.
Cần tây cuống lá không phổ biến ở Nga như ở các nước châu Âu chẳng hạn. Việc lựa chọn giống còn ít, chủ yếu có nguồn gốc nhập khẩu. Các giống cuống lá được chia thành xanh và tự tẩy trắng.
Để tẩy cuống lá xanh một cách nhân tạo, việc vun gốc cao được thực hiện một tháng trước khi thu hoạch, không che phủ tán lá.
Bức ảnh cho thấy cần tây có cuống.
Thành phần hóa học và đặc tính có lợi
Thành phần hóa học của thân và rễ cần tây khác nhau.
Bảng này cho thấy thành phần vitamin và khoáng chất của cuống lá cần tây (trên 100 g).
Tên | Nội dung | định mức |
Vitamin A | 750 mcg | 900 mcg |
Beta caroten | 4,5 mg | 5 mg |
Vitamin B1 | 0,02 mg | 1,5 mg |
Vitamin B2 | 0,1 mg | 1,8 mg |
Vitamin B4 | 6,1 mg | 500 mg |
Vitamin B5 | 0,246 mg | 5 mg |
Vitamin B6 | 0,08 mg | 2 mg |
Vitamin B9 | 21 mcg | 400 mcg |
Vitamin C | 38 mg | 90 mg |
Vitamin E | 0,5 mg | 15 mg |
Vitamin H | 0,65mcg | 50 mcg |
Vitamin K | 29,3 mcg | 120 mcg |
Vitamin PP | 0,5 mg | 20 mg |
Kali | 430 mg | 2500 mg |
canxi | 72 mg | 1000 mg |
Silicon | 2,9 mg | 30 mg |
Magie | 50 mg | 400 mg |
Natri | 200 mg | 1300 mg |
lưu huỳnh | 6,9 mg | 1000 mg |
Phốt pho | 77 mg | 800 mg |
clo | 26,8 mg | 2300 mg |
Sắt | 1,3 mg | 18 mg |
Iốt | 7,5 mcg | 150 mcg |
coban | 0,86 mcg | 10 mcg |
Mangan | 0,103 mg | 2 mg |
Đồng | 35 mcg | 1000 mcg |
Molypden | 5,4 mcg | 70 mcg |
Selen | 0,4 mcg | 55 mcg |
Flo | 4 mcg | 4000 mcg |
crom | 2,1 mcg | 50 mcg |
kẽm | 0,13 mg | 12 mg |
Bảng này cho thấy thành phần vitamin và khoáng chất của rễ cần tây (trên 100 g).
Tên | Nội dung | định mức |
Vitamin A | 3 mcg | 900 mcg |
Beta caroten | 0,01 mg | 5 mg |
Vitamin B1 | 0,03 mg | 1,5 mg |
Vitamin B2 | 0,06 mg | 1,8 mg |
Vitamin B4 | 9 mg | 500 mg |
Vitamin B5 | 0,4 mg | 5 mg |
Vitamin B6 | 0,15 mg | 2 mg |
Vitamin B9 | 7 mcg | 400 mcg |
Vitamin C | 8 mg | 90 mg |
Vitamin E | 0,5 mg | 15 mg |
Vitamin H | 0,1 mcg | 50 mcg |
Vitamin K | 41 mcg | 120 mcg |
Vitamin PP | 1,2 mg | 20 mg |
Kali | 393 mg | 2500 mg |
canxi | 63 mg | 1000 mg |
Silicon | 29 mg | 30 mg |
Magie | 33 mg | 400 mg |
Natri | 77 mg | 1300 mg |
lưu huỳnh | 15 mg | 1000 mg |
Phốt pho | 27 mg | 800 mg |
clo | 13 mg | 2300 mg |
Sắt | 0,5 mg | 18 mg |
Iốt | 0,4 mcg | 150 mcg |
coban | 1,8 mcg | 10 mcg |
Mangan | 0,158 mg | 2 mg |
Đồng | 70 mcg | 1000 mcg |
Molypden | 4 mcg | 70 mcg |
Selen | 0,7 mcg | 55 mcg |
Flo | 4 mcg | 4000 mcg |
crom | 2,4 mcg | 50 mcg |
kẽm | 0,33 mg | 12 mg |
Tính năng có lợi rau cần tây:
- polysaccharides có tác dụng chống viêm;
- chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào khỏi bị phá hủy và ngăn ngừa sự hình thành khối u ác tính;
- pectin loại bỏ độc tố, hạt nhân phóng xạ, nicotin, rượu, chất gây nghiện;
- Vitamin C hỗ trợ chức năng bảo vệ của cơ thể và phục hồi lưu lượng máu;
- protein và axit béo dễ tiêu hóa và có tác động tích cực đến chức năng tiêu hóa;
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên làm tăng ham muốn tình dục;
- Vitamin B củng cố thành mạch máu, bình thường hóa huyết áp, giảm mức cholesterol, tăng huyết sắc tố;
- cây có tác dụng chống dị ứng, nhuận tràng, sát trùng, bổ;
- cần tây làm giảm sưng tấy, cải thiện trí nhớ, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh Alzheimer;
- điều chỉnh sự trao đổi chất;
- luteolin trong sản phẩm làm giảm viêm và trẻ hóa cơ thể;
- phthalides và polyacetylenes làm giảm mức độ chất gây ung thư;
- Cần tây điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm các triệu chứng khó chịu của thời kỳ mãn kinh.
Các tính năng của ứng dụng
Cần tây thường có trong thực đơn của giảm cân và sắp xếp ngày ăn chay với anh ta. Nó là một trong những thực phẩm có lượng calo tiêu cực. Điều này có nghĩa là cơ thể tiêu tốn nhiều năng lượng hơn để tiêu hóa nó hơn là nhận được.Cần tây chứa chất xơ, giúp tiêu hóa các loại thực phẩm khác.
Nước ép cần tây được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ - để điều chế các chất chống mụn trứng cá và sát trùng.
Cần tây từ lâu đã được sử dụng để khử mùi khó chịu trong miệng. Thân cây tươi là sự thay thế tự nhiên cho bàn chải đánh răng và chỉ nha khoa. Thân cây thô và nhiều sợi có tác dụng làm sạch răng và lưỡi một cách hiệu quả.
Một chiết xuất được làm từ hạt cần tây, có tác dụng giảm đau, chống viêm và lợi tiểu; nó được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường sinh dục.
Nước sắc của hạt và nước ép mới ép từ rễ được dùng để điều trị viêm bao hoạt dịch.
Cần tây được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn. Cuống lá thơm và lá tươi được ăn tươi với nước sốt nhẹ, thêm vào rau, thịt, cá, salad trái cây và dùng để phục vụ cocktail có cồn. Cuống lá thích hợp để ngâm muối và làm nhân làm bánh nướng.
Rễ được thêm vào món salad, hầm và nướng, ngâm và sấy khô.
Hạt giống được đặt trong nước xốt, súp, món thịt và salad.
Lá và hạt làm nước sắc, nước ép từ rễ để sử dụng trong y học dân gian.
Cách nhận biết tình yêu
Cần tây và tình yêu có giống nhau không? Thoạt nhìn rất khó để phân biệt các loại cây. Những người làm vườn có kinh nghiệm khuyên nên chú ý đến màu sắc của lá: lá yêu có màu sẫm hơn và cuống lá trông mỏng hơn. Các lá phía trên của cần tây và lá yêu trông gần giống nhau và có mùi thơm tương tự nhau.
Đặc điểm của tình yêu:
- lâu năm;
- nhân giống bằng hạt và chia thân rễ;
- thích nghi với mọi điều kiện phát triển;
- chiều cao cây đạt 2 m;
- cụm hoa lớn;
- mùi cay, rõ rệt;
- hương vị đảo, có vị đắng.
Đọc thêm:
Tính chất hữu ích và hàm lượng calo của gạo.
Kali nitrat hữu ích như thế nào cho dưa chuột trong thời kỳ đậu quả?
Sự tương đồng và khác biệt giữa các nền văn hóa
Thực vật có những đặc điểm chung gây nhầm lẫn:
- thuộc họ Ô;
- có hình dạng và kiểu dáng tán lá tương tự nhau;
- mùi giống hệt nhau;
- lĩnh vực ứng dụng chung - y học cổ truyền, nấu ăn.
Bảng này cho thấy sự khác biệt chính giữa các nền văn hóa.
đặc trưng | Rau cần tây | tình yêu |
Vòng đời | Hai năm | lâu năm |
Đa dạng | Lá, rễ, cuống lá | Tờ giấy |
Sự bền vững | Không chịu được sương giá tối thiểu | Chống băng giá |
Chiều cao cây | 1m | 2-2,5m |
Lá | Xanh nhạt, dịu dàng | Màu xanh đậm, thô |
Ăn | Tất cả các bộ phận của cây đều có thể ăn được | Chỉ có lá được sử dụng |
Nếm | Mềm, cay | Cay, đắng |
Kiểu sinh sản | Tinh chất | Hạt và rễ |
Phần kết luận
Cây tình yêu và cần tây không giống nhau, mặc dù thực vật thuộc họ Apiaceae và có hình dáng giống nhau. Cần tây là loại cây trồng độc nhất vô nhị trên thế giới. Đôi khi nó được xếp ngang hàng với nhân sâm do đặc tính chữa bệnh của nó. Rễ và lá chứa các axit amin có giá trị, carotene, asparagine, axit nicotinic, tyrosine và tinh dầu. Lovage có một số đặc tính chữa bệnh và được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian. Phần lá được phơi khô, cho vào món salad rau, còn hạt thì cho muối để tạo hương vị.
Sự khác biệt liên quan đến đặc điểm canh tác, khả năng chống băng giá, sử dụng trong nấu ăn, mùi vị và mùi thơm. Ở cây cần tây, chỉ có phần lá được sử dụng làm thực phẩm, ở cây cần tây, rễ, cuống lá và tán lá được sử dụng.Cả tình yêu và cần tây đều có đặc tính chữa bệnh và có tác dụng tốt đối với sức khỏe, sự thèm ăn, làn da, mái tóc và hiệu lực.