Lợi ích của quả lựu với hạt là gì và nó chứa bao nhiêu calo?

Những hạt lựu chín mọng và mọng nước chắc chắn sẽ không khiến bất cứ ai thờ ơ. Xét cho cùng, chúng không chỉ có hương vị tuyệt vời mà còn có những đặc tính hữu ích không thể phủ nhận. Hãy cùng tìm hiểu xem loại quả này giàu chất gì và có bao nhiêu calo trong một quả lựu có hạt.

Hàm lượng calo của quả lựu có hạt

Lựu được coi là một trong những loại trái cây tốt cho sức khỏe và được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng vì là nguồn cung cấp vitamin và nguyên tố vi lượng.

Mặc dù có vị ngọt nhưng loại quả này chứa một lượng nhỏ carbohydrate và được coi là ít calo: chỉ 52 kcal trên 100 g sản phẩm.

Lợi ích của quả lựu với hạt là gì và nó chứa bao nhiêu calo?

Hàm lượng calo tùy theo loại

Hàm lượng calo trong quả lựu không chỉ phụ thuộc vào giống mà còn phụ thuộc vào mức độ chín của quả.

Các loại trái cây ngọt hơn được trồng ở Trung Á, Turkmenistan và Azerbaijan chứa khoảng 52 kcal trên 100 g ngũ cốc đã bóc vỏ.

Những loại chua hơn (ví dụ như Georgian) có ít calo hơn, trên 100 g có từ 49 đến 50 kcal.

Chỉ số đường huyết

Chỉ số đường huyết của quả lựu được coi là thấp và chỉ ở mức 35 đơn vị.

Để so sánh, cà rốt, táo, bánh mì nguyên hạt và sô cô la sữa có giá trị như nhau.

BJU

Protein được chứa với số lượng nhỏ (0,7 g và 3 kcal trên 100 g) trong cùi và hạt.

Chuối được coi là loại trái cây giữ kỷ lục về lượng protein (1,5 g trên 100 g) và táo chỉ chứa 0,4 g protein.

Giống như hầu hết các loại trái cây, hạt lựu bóc vỏ không chứa chất béo. Tuy nhiên, một lượng nhỏ có trong hạt (khoảng 0,6 g), tức là 5 kcal.

Nhưng không có quá ít carbohydrate trong ngũ cốc - 13,9 g, gấp 2 lần so với cùng một lượng bưởi.

Thành phần và tính chất

Lựu là nguồn cung cấp vitamin và nguyên tố vi lượng độc đáo. Tùy thuộc vào mức độ chín, các hợp chất nitơ, tannin, flavonoid, catechin và axit amin (oleic, linoleic, stearic, omega-7, omega-9, lauric) đã được tìm thấy trong nước ép của loại quả này.

100 g loại quả này chứa:

  1. Vitamin C – 10,2 mg. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp collagen và chịu trách nhiệm về tình trạng của các mô liên kết và sụn, gân, răng, nướu, dây chằng và da. Sự thiếu hụt của nó dẫn đến sự gián đoạn của quá trình tạo máu và giảm khả năng miễn dịch, cũng như axit hóa cơ thể và lão hóa sớm.
  2. Vitamin B4 – 7,6 mg. Chịu trách nhiệm hình thành các mô liên kết, hoạt động của gan, hệ thần kinh và nội tiết. Thiếu B4 dẫn đến tăng cholesterol trong máu, suy giảm trí nhớ, mất ngủ và thừa cân. Choline là một yếu tố quan trọng của quá trình chuyển hóa chất béo. Nó tham gia vào việc hình thành lecithin và ngăn ngừa sự tích tụ chất béo nội tạng (bên trong).
  3. Vitamin E – 0,6 mg. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp loại bỏ các gốc tự do khỏi cơ thể. Khi thiếu vitamin E trầm trọng, tình trạng của da, tóc, móng sẽ trở nên tồi tệ hơn và các vấn đề về hệ sinh sản phát sinh.
  4. Vitamin B5 – 0,377 mg. Tên gọi khác của chất này là axit pantothenic, nếu không có nó thì không thể hình thành và hoạt động bình thường của tất cả các loại tế bào trong cơ thể. Thiếu B5 có ảnh hưởng bất lợi đến thị lực, gan, thận và hệ thần kinh.
  5. Vitamin B3 – 0,293 mg. Chịu trách nhiệm chuyển đổi chất béo và carbohydrate thành năng lượng, bình thường hóa hoạt động của đường tiêu hóa và sự thiếu hụt của nó dẫn đến tình trạng thiếu oxy của tất cả các tế bào trong cơ thể. Nhu cầu về B3 tăng mạnh khi căng thẳng về thể chất và thần kinh cao, cũng như khi mang thai và cho con bú.
  6. Kali – 236 mg. Có mặt trong tất cả các mô của cơ thể, nó chịu trách nhiệm về tốc độ của các phản ứng thần kinh, mức huyết áp và quá trình tạo máu. Thiếu hụt dẫn đến đột quỵ, rối loạn nhịp tim và xương dễ gãy.
  7. Phốt pho - 35 mg. Nó được tìm thấy với số lượng lớn trong xương và răng, ảnh hưởng đến hoạt động tinh thần, tham gia vào quá trình tổng hợp protein và cũng là một phần của DNA.
  8. Canxi – 10 mg. Chịu trách nhiệm về tình trạng của hệ thần kinh, xương và răng, cân bằng nội tiết tố thích hợp. Thiếu canxi dẫn đến giảm hấp thu vitamin D và xuất hiện bệnh loãng xương.
  9. Magiê - 12 mg. Tham gia vào tất cả các phản ứng trao đổi chất, tổng hợp protein và một số axit nucleic. Quan trọng để duy trì sức khỏe cơ, xương và hệ thống miễn dịch.
  10. Natri - 3 mg. Chứa trong tế bào và dịch gian bào, các sợi thần kinh và cơ bắp. Sự thiếu hụt của nó dẫn đến co giật, axit hóa cơ thể và tăng huyết áp đột ngột.

Lựu chứa một lượng nhỏ sắt, kẽm, đồng, mangan và selen, cũng như beta-sitosterol, chất giúp kéo dài tuổi thọ và sức khỏe của cơ thể.

Cách ăn lựu: có hoặc không có hạt

Lợi ích của quả lựu với hạt là gì và nó chứa bao nhiêu calo?

Người ta tin rằng không nên ăn lựu cùng với hạt vì có thể dẫn đến viêm manh tràng - ruột thừa. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn không đúng sự thật.

Nghiên cứu được thực hiện bởi các bác sĩ Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy trong số 2.000 phụ lục được cắt bỏ, chỉ có 4 phần chứa hạt trái cây chưa tiêu hóa.Các nhà khoa học đã có thể chứng minh rằng điều này không thể dẫn đến bất kỳ vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào.

Hạt lựu có tốt cho sức khỏe không?

  • cải thiện nhu động ruột;
  • thúc đẩy làm sạch độc tố tích lũy;
  • chứa các loại dầu độc đáo và axit không bão hòa đa có tác động tích cực đến hệ tim mạch, thần kinh và nội tiết.

Có bao nhiêu calo trong 100 g

Hàm lượng calo của quả lựu thay đổi tùy thuộc vào giống và mức độ chín cũng như độ chính xác của hạt. sử dụng cho thực phẩm.

100 g trái cây chưa gọt vỏ chứa 52 kcal, gọt vỏ - 72 kcal, có hạt - 56,4 kcal, không hạt – 58,7 kcal.

Lựu tươi nguyên quả

Trọng lượng trung bình của một quả lựu chín (cả vỏ và hạt) là từ 300 đến 350 g, hàm lượng calo là 156 kcal. Trung bình một quả chứa từ 150 đến 170 g hạt, bằng một nửa trọng lượng của cả quả.

Các giống nhỏ hơn được trồng ở Tây Ban Nha và Hy Lạp có trọng lượng không vượt quá 200 g, có vị chua vì chứa ít đường hơn. Hàm lượng calo trong một quả lựu như vậy không vượt quá 75-80 kcal.

Trong nước trái cây

Lợi ích của quả lựu với hạt là gì và nó chứa bao nhiêu calo?

Hàm lượng calo phụ thuộc vào cách chế biến nước trái cây. Khi ép trực tiếp trái cây tươi không thêm đường, độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo bằng phương pháp thanh trùng. Tất cả các chất dinh dưỡng đều được bảo toàn và hàm lượng calo trong 100 g chỉ là 64 kcal.

Nếu chất cô đặc được sử dụng để pha chế nước trái cây, nhà sản xuất sẽ thêm chất làm ngọt ngoài nước. Giá trị dinh dưỡng của thức uống như vậy có phần thấp hơn, nhưng hàm lượng calo và hàm lượng carbohydrate tăng lên đáng kể. Trung bình 100 g nước ép chứa từ 92 đến 110 kcal.

Trong trái cây chế biến

Món ngọt phổ biến nhất là dzhezerye lựu. Nó được chế biến bằng cách đun sôi nước ép lựu với đường và các loại hạt cho đến khi đặc lại.

Món ngon phương Đông này có hương vị đậm đà và tốt cho sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, jezerye có lượng calo rất cao, 100 g chứa ít nhất 381 kcal, tương đương với 150 g thịt lợn béo hoặc 350 g ức gà.

Lợi ích của quả lựu với hạt là gì và nó chứa bao nhiêu calo?
Djezerye

Mứt lựu Nó có hương vị tinh tế và chứa vitamin và nguyên tố vi lượng. Nó được chế biến từ ngũ cốc, nước ép lựu tươi và đường, đun trên lửa nhỏ cho đến khi trở thành xi-rô đặc. Mứt chứa ít nhất 450-500 kcal trên 100 g và do đó có thể dễ dàng thay thế một bữa ăn đầy đủ 3 món.

Lợi ích của quả lựu với hạt là gì và nó chứa bao nhiêu calo?

Nước ép lựu được nấu với một lượng đường tối thiểu, và do đó không được lưu trữ hơn sáu tháng. Nếu bạn không tiêu thụ đồ uống trước ngày này, tất cả các đặc tính có lợi của nó sẽ bị mất. Trong 1 muỗng canh. Thức uống này chỉ chứa 45-50 kcal.

Lợi ích của quả lựu với hạt là gì và nó chứa bao nhiêu calo?

Có thể ăn lựu với hạt khi giảm cân bằng chế độ ăn kiêng?

Lựu chứa vitamin, nguyên tố vi lượng và chất xơ (ít nhất 4 g trên 100 g trọng lượng). Chất xơ góp phần vào chức năng đường ruột bình thường và loại bỏ độc tố. Trong quá trình ăn kiêng, lựu sẽ bồi bổ cơ thể, ngăn ngừa tình trạng suy nhược, mất ngủ.

Chú ý! Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên ăn hạt lựu tươi 3-4 lần một tuần vào buổi sáng. Điều này không chỉ giúp bạn giảm cân mà còn ngăn ngừa sự phát triển của bệnh thiếu máu.

Trái cây giúp bình thường hóa mức độ hormone, điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp thừa cân do tuyến giáp hoạt động không đúng cách. Hạt lựu ngăn ngừa bọng mắt, từ đó thúc đẩy quá trình giảm cân.

Lợi ích và tác hại đối với sức khỏe

Các loại ngũ cốc chứa hơn 10 loại vitamin, 8 nguyên tố vi lượng, cũng như một phức hợp axit amin phức tạp. Loại trái cây này tốt cho tim, khi tiêu thụ thường xuyên, nó có tác dụng bồi bổ thành mạch máu, bình thường hóa huyết áp, ngăn ngừa sự phát triển của nhịp tim nhanh và rối loạn nhịp tim.

Lựu giúp bình thường hóa quá trình tạo máu và tổng hợp hồng cầu. Nó thường được khuyên dùng khi bị thiếu máu và rối loạn chảy máu, cũng như sau các ca phẫu thuật nghiêm trọng kèm theo mất máu nhiều. Lựu sẽ giúp trẻ em và người già tăng cường miễn dịch, đặc biệt là vào mùa thu.

Quả lựu chỉ có thể gây hại nếu ăn với số lượng lớn khi bụng đói. Tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến tổn thương màng nhầy và xuất hiện loét dạ dày, cũng như phản ứng dị ứng.

Chống chỉ định

Quả lựu chứa nhiều hợp chất hóa học hoạt động nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Vì trái cây có thể gây ợ chua nên chống chỉ định nghiêm ngặt đối với bà mẹ mang thai và cho con bú, cũng như những người bị loét dạ dày và tá tràng.

Chú ý! Không nên ăn vỏ lựu hoặc thêm vào trà hoặc thuốc sắc. Nó chứa các chất độc hại và gây ngộ độc.

Nước trái cây không pha loãng có thể làm mỏng, phá hủy men răng và gây khó tiêu. Bệnh nhân tiểu đường tuýp 1, người dễ bị táo bón, trĩ và cao huyết áp không nên sử dụng.

Cách lựa chọn và bảo quản đúng cách

Màu đỏ tía đậm hoàn toàn không phải là dấu hiệu cho thấy quả đã chín. Hương vị và độ ngọt phụ thuộc vào giống cũng như độ chín. Trái cây “đúng” phải có vỏ khô, không bị hư tổn hoặc có đốm đen.Nếu có phần thịt nhô ra ở vị trí hoa hoặc có cây xanh thì quả lựu được hái chưa chín và chắc chắn sẽ có vị chua.

Trước khi mua, bạn cần cân quả trên tay: quả càng nặng thì hạt càng ngọt. Bạn không nên lấy những quả quá nhỏ, theo quy luật, đây là những loại có vị chua. Nhưng những quả lựu lớn (lên đến 500 g) được trồng ở Azerbaijan hoặc Trung Á luôn có vị ngọt.

Bảo quản lựu trong hộp đựng đặc biệt trong tủ lạnh ở nhiệt độ khoảng +5°C không quá 1 tháng. Trong điều kiện phòng hoặc có độ ẩm cao, quả lựu sẽ nhanh chóng bị hư hỏng, hạt sẽ khô và có thể bị thối.

Mức tiêu thụ hàng ngày

Nhiêu bác sĩ Nên ăn không quá 1 quả lựu mỗi ngày nặng tới 250 g hoặc uống 1 muỗng canh. Nước ép tự nhiên.

Vượt quá định mức sẽ dẫn đến chứng thừa vitamin và phản ứng dị ứng.

Phần kết luận

Lợi ích của quả lựu là rất lớn vì nó chứa nhiều loại vitamin, chất xơ, kali, magie, canxi, natri và muối mangan. Loại quả này có chứa axit hữu cơ - citric, malic, oxalic, cũng như phytoncides có tác dụng ức chế hệ vi sinh vật gây bệnh.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa