Ngô ngọt: chọn giống tốt nhất và trồng giống tráng miệng đúng cách

Ngô là một loại cây độc đáo về thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng. Sản phẩm xuất hiện trên bàn của chúng tôi vào bất kỳ thời điểm nào trong năm và dưới mọi hình thức. Nhưng chúng ta nhận được lợi ích và niềm vui lớn nhất từ ​​việc ăn ngô ngọt tươi và luộc.

Bài viết này sẽ được những người quan tâm đến việc trồng cây để phục vụ nhu cầu riêng hoặc để bán. Chúng ta sẽ nói về đặc điểm của việc trồng trọt và mô tả một số giống ngô ngọt phổ biến.

Đặc điểm ngô ngọt và sự khác biệt so với các loại khác

Ngô ngọt là loại cây thân thảo sống hàng năm, cao tới 3 m, thân dày vừa phải, đường kính tới 8 cm, hoa cái tập hợp thành bắp, còn hoa đực giống như chùy bông.

Ngô ngọt: chọn giống tốt nhất và trồng giống tráng miệng đúng cáchMàu sắc của hạt thay đổi từ vàng nhạt đến vàng, tùy thuộc vào giống. Ngô nguyên lõi rất ngọt, chứa nhiều sucrose và ít tinh bột. Chúng được tiêu thụ luộc, sống và đóng hộp.

Ngoài các loại đường, các loại sau đây rất phổ biến:

  1. Bùng nổ. Nó khác với đường ở hàm lượng protein, chất béo và tinh bột cao hơn. Được sử dụng để sản xuất bỏng ngô, ngũ cốc, mảnh. Quá trình nuôi cấy tạo ra một số lượng lớn tai với các hạt nhỏ trong lớp vỏ dày đặc.
  2. hình răng cưa. Nó được trồng để sản xuất ngũ cốc, từ đó sản xuất bột mì, ngũ cốc, rượu và thức ăn cho vật nuôi trong trang trại.Tất cả các giống ngô lõm đều được phân loại là chín từ giữa đến muộn. Trong quá trình chín, một vết lõm nhỏ hình thành trong hạt, đó là lý do tại sao cây có tên như vậy.
  3. silic. Cây được trồng để sản xuất bột mì, ngũ cốc, ngô que và mảnh. Các hạt hình lồi có vỏ sáng bóng và dày đặc. Bắp ngô có nhiều tinh bột và protein.
  4. đuôi tàu. Cây trồng được trồng đặc biệt để tạo ra khối xanh dùng làm thức ăn cho động vật và chim. Thức ăn ủ chua, bột thô, tinh bột, rượu, gluten và dầu được chế biến từ các loại thức ăn thô xanh. Các loại ngũ cốc khá cứng và không có vị, tuy nhiên, chúng thích hợp làm thực phẩm.

Sự thật thú vị. Lõi ngô mất đi một nửa vị ngọt chỉ sáu giờ sau khi thu hoạch.

Trong ảnh là ngô ngọt giống Mây Trắng.

Ngô ngọt: chọn giống tốt nhất và trồng giống tráng miệng đúng cách

hợp chất

Bảng thành phần hóa học của ngô ngọt nguyên liệu.

Tên Nội dung định mức
Vitamin A 9 mcg 900 mcg
Beta caroten 0,047 mg 5 mg
Vitamin B1 0,155ml 1,5 mg
Vitamin B2 0,055 mg 1,8 mg
Vitamin B4 23 mg 500 mg
Vitamin B5 0,717 mg 5 mg
Vitamin B6 0,093 mg 2 mg
Vitamin B9 42 mcg 400 mcg
Vitamin C 6,8 mg 90 mg
Vitamin K 0,3 mcg 120 mcg
Vitamin PP 1,77 mg 20 mg
Kali, 270 mg 2500 mg
canxi 2 mg 1000 mg
Magie 37 mg 400 mg
Natri 15 mg 1300 mg
Phốt pho 89 mg 800 mg
Sắt 0,52 mg 18 mg
Mangan 0,163 mg 2 mg
Đồng 54 mcg 1000 mcg
Selen 0,6 mcg 55 mcg
kẽm 0,46 mg 12 mg

KBZHU

Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm trên 100 g:

  • hàm lượng calo – 86 kcal;
  • protein – 3,27 g;
  • chất béo – 1,35 g;
  • carbohydrate – 16,7 g;
  • chất xơ – 2 g;
  • nước – 76,05 g;
  • tro – 0,62 g;
  • tinh bột – 5,7 g;
  • sacarit hòa tan trong nước – 6,26 g;
  • đường – 3,43 g;
  • đường fructose – 1,94 g;
  • sucrose – 0,89 g.

Lõi ngô rất giàu axit amin thiết yếu và thiết yếu, axit béo bão hòa và không bão hòa.

Lợi ích và tác hại

Tiêu thụ ngô ngọt thường xuyên mang lại những lợi ích hữu hình cho cơ thể, thể hiện ở:

  • bình thường hóa quá trình trao đổi chất;
  • loại bỏ cholesterol dư thừa;
  • giảm lượng đường trong máu;
  • tăng cường hệ thống miễn dịch;
  • bình thường hóa mức độ hormone;
  • giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và ung thư;
  • bình thường hóa cân bằng nước và điện giải;
  • tăng cường mô xương và cơ;
  • tăng nồng độ huyết sắc tố;
  • trẻ hóa chung của cơ thể;
  • cải thiện nhu động ruột;
  • làm sạch mạch máu;
  • loại bỏ tình trạng ứ đọng mật.

Thẩm quyền giải quyết. Lõi ngô không tích tụ hóa chất được sử dụng để xử lý đồng ruộng. Vì vậy, chúng có thể được tiêu thụ ngay cả ở dạng thô.

Các bác sĩ khuyên những người mắc bệnh dạ dày và béo phì không nên quá mê ăn ngô.

Trong những tháng đầu cho con bú, bạn nên tránh ăn ngô vì sản phẩm có thể gây đau bụng và đầy hơi ở trẻ.

Các loại ngô ngọt

Có nhiều giống ngô và giống ngô lai, nhưng giống ngô ngọt được các nhà vườn ưa chuộng nhất. Chúng tôi đã tổng hợp danh sách các giống ngô ngọt có năng suất cao tốt nhất.

Arkon f1

Một giống ngô siêu ngọt lai chín sớm, được trồng ở các vùng phía Nam nước Nga. Tai dài 22 -24 cm chín trong 66-68 ngày. Màu của hạt có màu vàng sáng. Lượng đường là 18%. Vị ngọt, vị tinh bột hoàn toàn không có. Giống này được đặc trưng bởi khả năng chống lạnh, hạn hán và giun sán.

Bài hát buổi sáng f1

Giống lai có đặc điểm năng suất cao, chín sau 70-75 ngày. Lõi dài 16-18 cm, hạt có vị ngọt, mọng nước, màu vàng. Được sử dụng để tiêu thụ ở dạng luộc và đóng hộp.

Nam tước f1

Giống lai năng suất cao, chín sau 62-65 ngày. Tai nhẵn, dài bằng nhau (23-25 ​​cm), hàm lượng đường 16%. Màu của hạt có màu vàng đậm. Hương vị ngọt ngào, không có dư vị tinh bột. Nó được đặc trưng bởi chất lượng giữ tuyệt vời và khả năng vận chuyển.

người sành ăn

Một giống ngô tráng miệng lai chín sớm đơn giản. Thích hợp trồng trọt trên đất màu mỡ và tơi xốp. Tai hình nón, dài 18-23 cm, chín sau 72-75 ngày. Dùng để đóng hộp và luộc chín. Hạt có vị ngọt, vỏ mỏng, màu vàng cam.

Megaton F1

Giống chín muộn, vụ thu hoạch đầu tiên được thu hoạch sau 85 ngày kể từ khi nảy mầm. Tai có hình nón, dài tới 20 cm, có đặc tính chống chịu hạn hán, bệnh do virus và nấm fusarium. Hương vị tuyệt vời, hạt có cấu trúc tinh tế và màu vàng cam.

mây trắng

Giống ngô ngọt vụ giữa vụ trồng ở các tỉnh phía Nam. Nó không cầu kỳ trong việc chăm sóc, nhưng “yêu” đất ấm và ẩm. Lõi có hình hơi nón, dài tới 22 cm, hạt có vị ngọt, vị dễ chịu, màu trắng vàng. Dùng để tiêu dùng luộc. Vụ thu hoạch bắt đầu sau 80 ngày.

Boston F1

Một giống lai năng suất chín giữa, chín sau 72-74 ngày kể từ thời điểm nảy mầm. Lõi dài 21 cm, hạt có màu vàng, mùi vị rất ngon. Thích hợp cho việc đóng hộp và luộc. Nền văn hóa ưa nhiệt và không chịu được bóng râm.

thần tình yêu

Giống năng suất sớm. Tai hình nón, dài 16 cm, hạt mềm, ngọt, màu vàng cam. Chất lượng hương vị cao. Thích hợp để nấu ăn, đóng hộp, đông lạnh.

Đặc sản

Giống chín sớm, chín sau 65-70 ngày. Lõi có hình nón, dài không quá 17 cm, hạt có vị ngọt, chứa nhiều đường và chất xơ. Thích hợp để ngâm, nướng, luộc, đông lạnh.

Đặc điểm của trồng trọt

Ngô ngọt: chọn giống tốt nhất và trồng giống tráng miệng đúng cách

Cây ưa nắng, tưới nước vừa phải và bón phân. Công nghệ trồng ngô ngọt không đặc biệt phức tạp nhưng đòi hỏi phải tuân thủ một số quy tắc để có được mùa màng bội thu:

  1. Việc trồng cây bắt đầu vào mười ngày đầu tháng 5 ở các khu vực phía Nam và vào đầu mùa hè ở miền trung nước Nga.
  2. Chọn đúng giống là một trong những điều kiện chính để đạt được kết quả như mong đợi.
  3. Gieo ở những nơi tránh gió lùa, có đủ ánh sáng.
  4. Đất phải màu mỡ và cho phép hơi ẩm và không khí đi qua. Đất đầm lầy không thích hợp để trồng ngô.
  5. Đất nặng và tắc, nghèo dinh dưỡng được sắp xếp theo thứ tự: than bùn, cát, phân hữu cơ được thêm vào. Đất chua được xử lý bằng vôi, đất cát được làm giàu chất hữu cơ. Đất được đào lên bằng xẻng lưỡi lê và nới lỏng.
  6. Ngô ngọt được trồng trên những cánh đồng trước đây đã trồng khoai tây, các loại đậu, dưa hoặc cà chua.
  7. Trước khi gieo, các loại ngũ cốc được phân loại và gieo hạt nguyên hạt, cỡ lớn. Thử nghiệm nảy mầm được thực hiện bằng cách ngâm vật liệu trong dung dịch muối nồng độ thấp. Hạt giống đã lắng được sử dụng để trồng.
  8. Khử trùng hạt được thực hiện bằng dung dịch kali permanganat đậm đặc.
  9. Hạt giống được gieo vào luống sâu 7-8 cm, khoảng cách 10-15 cm.Các luống trong xóm được xếp cách nhau 40 cm, điều này đảm bảo thụ phấn chéo tốt hơn.
  10. Trong thực tế, phương pháp gieo theo cụm vuông thường được sử dụng. Mảnh đất được chia thành các ô vuông, đào hố sâu 10 cm, gieo hạt vào đó và phủ đất.
  11. Có thể trồng ngô ngọt bằng cây con. Hạt giống được gieo vào chậu có chất nền dinh dưỡng vào đầu mùa xuân. Cây con được trồng khi thời tiết ấm áp bắt đầu.
  12. Từ thời điểm ngô phát triển nhanh, ngô được làm sạch, làm cỏ và bón phân. Việc tưới nước được thực hiện hai lần một tuần.
  13. Nitơ, phốt pho, kali và phân hữu cơ được sử dụng làm phân bón.
  14. Thân cây được buộc lại nếu giống dễ bị đổ.
  15. Thỉnh thoảng véo, để lại 2-3 tai.

Ứng dụng của ngô ngọt

Ngô ngọt được sử dụng rộng rãi cho mục đích ẩm thực. Lõi non được ăn tươi, luộc trong nước hoặc hấp, nướng trên vỉ và trên lửa, ngâm cho mùa đông, đông lạnh trong tủ đông. Các loại ngũ cốc thích hợp để đóng hộp, nấu súp, nấu cháo và làm salad. Các sản phẩm bánh được nướng từ bột mì, bánh ngô, bánh nướng nhỏ và bánh nướng xốp được chế biến.

Chúng tôi cung cấp một phiên bản của công thức làm món ngô tráng miệng đóng hộp tại nhà.

Nguyên liệu cho 1 hũ 0,5 lít:

  • bắp ngô;
  • muối – 1 muỗng cà phê, l.;
  • đường – 2 muỗng cà phê; l;
  • giấm ăn 9% – 15 ml.

Luộc ngô trong nước hoặc hấp, dùng dao sắc cắt bỏ hạt rồi cho vào hộp. Thêm muối, đường và giấm. Đổ nước sôi lên trên, đậy nắp thiếc và cho vào nồi rộng để khử trùng trong ba giờ. Sau đó dùng chìa khóa cuộn nó lại và lật lại. Phôi xuất sắc được lưu trữ trong tủ đựng thức ăn, lọ không nổ.

Chống chỉ định

Ngô trên lõi ngô bị cấm đối với những người bị:

  • viêm dạ dày, loét ở giai đoạn cấp tính;
  • giãn tĩnh mạch, huyết khối, viêm tắc tĩnh mạch;
  • dị ứng với sản phẩm;
  • tăng đông máu.

Đọc thêm:

Cách trồng và thu hoạch ngô để làm thức ăn ủ chua.

Cách thu hoạch ngô để lấy hạt.

Cách bảo quản ngô nguyên lõi cho mùa đông tại nhà.

Phần kết luận

Ngô là loại cây trồng khó trồng nhưng phát triển tốt nhất ở các vùng phía Nam đất nước. Các loại đường có đặc điểm là hương vị và giá trị dinh dưỡng cao, có thành phần hóa học phong phú và khi tiêu thụ đúng cách sẽ chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa