Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím: lợi ích và tác hại, tính chất, ứng dụng

Các loại thảo mộc và gia vị là một thế giới đặc biệt trong nấu ăn. Khả năng sử dụng và kết hợp chúng là một nghệ thuật thực sự, có khả năng mang lại cho bất kỳ món ăn nào một hương vị nguyên bản và độc đáo. Nhiều loại gia vị có rất nhiều đặc tính hữu ích, chẳng hạn như cà ri làm giảm co thắt và đau đớn, kinh giới giúp hạ huyết áp, quế có tác dụng chống trầm cảm.

Trong số tất cả các loại này, húng quế đã và vẫn là loại gia vị phổ biến và được yêu thích nhất. Loại cây này đã được biết đến từ thời cổ đại, khi nó được coi là phép thuật và dược liệu. Do đó, vòng hoa húng quế đã được phát hiện trong các kim tự tháp của Ai Cập, ở Ấn Độ, nó được coi là linh thiêng và ở Rome, nó được sử dụng làm thuốc. Chúng ta hãy xem đây là loại cây gì, cũng như sự khác biệt và lợi ích của húng quế xanh và tím.

Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím

Húng quế là cây trồng hàng năm hoặc lâu năm thuộc họ Lamiaceae.

Đây là một loại cây thân thảo hoặc cây bụi có thân thẳng và phân nhánh, lá hình bầu dục cỡ trung bình và cụm hoa hình chùm.

Thẩm quyền giải quyết. Cây được biết đến với cái tên regan, reyhan, rean, hoa ngô thơm.

150 giống húng quế đã được nhân giống, mỗi giống đều có những đặc điểm riêng về mùi thơm, mùi vị cũng như thời kỳ chín. Nhưng cơ sở để phân loại thực vật là dựa vào màu sắc của lá: xanh và màu tím.

Về thành phần và tính chất

Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím: lợi ích và tác hại, tính chất, ứng dụng

Các giống húng quế có lá màu xanh và tím khác nhau rất ít về thành phần hóa học.

Cả hai loại đều chứa một lượng lớn các chất hữu ích:

  • vitamin K (trong 100 g – 887,2% nhu cầu hàng ngày của cơ thể con người);
  • C (25,7%);
  • B5 (10,5%), B6 ​​​​(37,4%), B9 (47,3%);
  • beta-caroten là tiền chất của vitamin A (63,8%);
  • lutein và zeaxanthin - những chất cần thiết cho sức khỏe của mắt (56,7%);
  • axit béo không bão hòa đa omega-3 (32,0%);
  • mangan (57,5%);
  • coban (52,0%);
  • đồng (39,0%);
  • sắt (21,1%);
  • canxi (16,1%);
  • kali (11,8%);
  • silic (15,3%).

Sự khác biệt về thành phần của loại gia vị này với loại gia vị khác nằm ở hàm lượng định lượng của một số thành phần:

  1. Thành phần chính của tinh dầu húng quế – phenylpropanoid eugenol (chất chống oxy hóa). Các giống xanh chứa ít chất này hơn các giống tím (67,4% so với 72,8%).
  2. Anthocyanin là sắc tố có màu. Có nhiều loại màu tím hơn, chúng quyết định màu sắc của chúng.

Trong hương vị và mùi thơm

Húng quế xanh dịu hơn. Hương vị tinh tế, thậm chí hơi ngọt, có dư vị sảng khoái nhẹ. Mùi thơm tinh tế nhưng tùy theo loại mà nó có thể kết hợp hương chanh, caramel, bạc hà và đinh hương.

Giống màu tím có đặc điểm là vị sắc, chua, hăng và mùi thơm đậm đà. Hương tiêu, đinh hương, hồi, nhục đậu khấu và quế chiếm ưu thế.

Đang sử dụng

Do chứa một lượng lớn chất thơm nên lá và thân của cây được dùng tươi và khô làm gia vị cho các loại nước sốt, nước xốt, súp, salad, món khai vị lạnh, món thịt và dưa chua.

Húng quế xanh, có hương vị nhẹ, thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực châu Âu. Nó đặc biệt phổ biến ở Ý, Pháp, Hy Lạp và Bulgaria.

Ngoài món thứ nhất và món thứ hai, món salad và món khai vị, nó thường được thêm vào món tráng miệng, đồ nướng, đồ uống.

Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím: lợi ích và tác hại, tính chất, ứng dụng

Húng quế tím là loại gia vị không thể thiếu trong ẩm thực châu Á và da trắng. Nó phù hợp với thịt, gia cầm, cá, rau và được dùng trong nhiều loại nước sốt.

Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím: lợi ích và tác hại, tính chất, ứng dụng

Trong trồng trọt

Sự khác biệt trong phát triển Không có húng quế xanh hoặc tím.

Các quy tắc cơ bản để trồng cả hai giống trên bãi đất trống như sau:

  1. Bãi đáp được chiếu sáng tốt và được bảo vệ khỏi gió và gió lùa.
  2. Đất không chua, nhẹ, tơi xốp, giàu chất hữu cơ.
  3. Nhiệt độ – +20…+24°С.
  4. Tưới nước: húng quế ưa ẩm nhưng bạn nên tránh để nước đọng.
  5. Bón phân: húng quế trồng vào tháng 5 cần bón phân hàng tháng, vào tháng 6 - 2 lần (đầu tháng 7 và tháng 8). Phân đạm là tốt nhất.
  6. Sự gần gũi không mong muốn của các loại cây trồng khác với húng quế: thì là, dưa chuột, củ cải, củ cải.
  7. Hàng xóm tốt: cà chua, ớt ngọt, các loại đậu.

Trong số các giống có lá xanh, cây trồng trong chậu phổ biến hơn. Loại húng quế này nhỏ gọn, có tán lá tốt và lá nhỏ.

Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím: lợi ích và tác hại, tính chất, ứng dụng

Những lợi ích và tác hại của húng quế xanh và tím

Cả hai Đẳng cấp gia vị có thành phần hóa học phong phú và gần như giống hệt nhau.

Đặc tính có lợi cho cơ thể con người:

  • cải thiện chức năng của hệ thống miễn dịch;
  • bình thường hóa các quá trình trao đổi chất;
  • cải thiện chức năng của hệ tiêu hóa, nhu động ruột, giảm co thắt;
  • loại bỏ các quá trình viêm;
  • cung cấp hành động kháng khuẩn;
  • cải thiện tình trạng của da;
  • tăng cường xương;
  • cung cấp tác dụng chống oxy hóa;
  • bình thường hóa hệ thống thần kinh;
  • giảm mức cholesterol và chất béo trung tính trong máu;
  • phòng ngừa bệnh giun sán.

Cây, bất kể màu sắc, đều chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • bệnh động kinh;
  • các bệnh về hệ tim mạch: đau tim, đột quỵ, rối loạn chảy máu;
  • bệnh tiểu đường;
  • tăng huyết áp;
  • không dung nạp cá nhân.

Phụ nữ khi mang thai và cho con bú, tốt hơn hết bạn nên hạn chế ăn húng quế.

Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím: lợi ích và tác hại, tính chất, ứng dụng

Húng quế nào tốt cho sức khỏe hơn?

Các nhà khoa học có xu hướng tin rằng húng quế tím có lợi hơn húng quế xanh. Lý do cho điều này là do sự hiện diện của một số lượng lớn sắc tố màu - anthocyanin (cyanidin và peonidin), tạo ra màu tím cho cây. Các giống xanh kém hơn đáng kể về hàm lượng các chất này.

Thẩm quyền giải quyết. Anthocyanin là các hợp chất hữu cơ thuộc nhóm flavonoid. Chúng được tìm thấy trong nhiều loại thực vật và mang lại cho chúng màu đỏ, xanh lam và tím của trái cây và lá.

Những chất này có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa rõ rệt và giúp giảm mức cholesterol trong máu.

Mặt khác, các loại húng quế xanh và tím với lượng vừa phải đều có lợi cho cơ thể con người như nhau.

Có thể kết hợp chúng trong nấu ăn?

Húng quế xanh và tím là giống của cùng một loại cây thảo mộc. Chỉ có màu tím đậm đà và có vị chua hơn, còn màu xanh lá cây có mùi thơm và vị tinh tế, tùy theo giống mà có được chanh vàng, bạc hà, màu caramel.

Bạn có thể kết hợp húng quế xanh và tím. Hương vị của món ăn sẽ chỉ được hưởng lợi từ điều này, vì nó sẽ có được một loạt các hương vị khác nhau và hương thơm của loại cây này. Nhiều loại salad được coi là cơ sở lý tưởng để trộn hai loại húng quế.

Những giống húng quế xanh tốt nhất

Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím: lợi ích và tác hại, tính chất, ứng dụng

Có hơn 150 loại húng quế khác nhau về hương vị và mùi thơm.

Các giống húng quế xanh tốt nhất được coi là:

  1. Tử xà - giống chín sớm. Chiều cao của bụi 18-20 cm, cây nhỏ gọn, có chồi bán mọc. Các vật đúc có kích thước nhỏ, màu xanh lá cây, hình bầu dục, bề mặt nhẵn. Những bông hoa có màu trắng. Hương thơm đinh hương. Năng suất – 0,6-0,7 kg/m2. m.
  2. Nhung – giống giữa mùa. Chiều cao cây 25-30 cm, lá hình hoa thị thẳng đứng. Lá có màu xanh đậm, thon dài. Những bông hoa có màu hồng. Nó có mùi thơm và hương vị tinh dầu bạc hà dễ chịu. Năng suất – 1,9-2,0 kg/m2. m.
  3. caramen – giống giữa mùa. Bụi cây nhỏ, xòe rộng. Lá nhẵn có kích thước trung bình, màu xanh đậm pha chút xám. Nó có mùi thơm đặc trưng mạnh mẽ với hương vị caramel trái cây. Năng suất – 2,7-3,3 kg/m2. m.

Đặc biệt lưu ý là giống húng quế Genova (Ý), được trồng ở các vùng ôn đới trên thế giới. Chiều cao cây 45-60 cm, lá to, mỏng, mép có răng cưa, màu xanh đậm.

Được coi là lựa chọn tốt nhất cho nước sốt pesto của Ý.

Màu tím

Sự khác biệt giữa húng quế xanh và tím: lợi ích và tác hại, tính chất, ứng dụng

Ngoài ra còn có nhiều loại húng quế tím.

Các giống sau đây được phân biệt:

  1. Đá mắt mèo - Giống cây trồng giữa vụ. Cây bụi có chiều cao trung bình, cương cứng. Lá có kích thước trung bình, mép lượn sóng và có màu tím đậm. Mùi thơm rất nồng, đinh hương. Năng suất – 1,1-1,2 kg/sq. m.
  2. Yerevan – giống giữa mùa. Cây bụi có kích thước trung bình với tán lá tốt. Lá to, hình bầu dục, màu tím sẫm. Phiến lá nhẵn, không có bong bóng rõ rệt. Nó có mùi thơm mạnh mẽ với hương vị của hạt tiêu và trà đen và vị chua.Được yêu cầu bởi các đầu bếp chuyên nghiệp. Năng suất – 2,1-2,6 kg/m2. m.
  3. Ararat – vụ giữa vụ. Cây bán tán, cao 60 cm, lá màu tím, kích thước trung bình, rộng, hình bầu dục, mép có răng cưa. Mùi thơm của cây hồi mạnh mẽ. Năng suất – 2,0-2,4 kg/m2. m.

Các loại Violet, Dark Opal, Baku, Delight và Red Ruby cũng rất phổ biến.

Phần kết luận

Húng quế là một loại gia vị có mùi thơm nồng và hương vị nguyên bản. Được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn, đặc biệt phổ biến ở Châu Âu, Châu Á và vùng Kavkaz. Có một số lượng lớn các loại húng quế, có thể được chia đại khái thành màu xanh lá cây và màu tím.

Sự khác biệt chính giữa 2 loại này là hương vị và mùi thơm. Húng quế xanh nổi bật bởi vị dịu và mềm của hương vị và mùi thơm, trong khi húng quế tím đậm đà, se và cay nồng. Đầu tiên là phổ biến trong ẩm thực châu Âu, thứ hai là ẩm thực châu Á và da trắng.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa