Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Những người tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý và lành mạnh, cũng như những người đang ăn kiêng, thường quan tâm đến loại ngũ cốc nào có lượng calo thấp hơn và đồng thời tốt cho sức khỏe hơn.

Khoai tây chứa tối thiểu chất béo và carbohydrate nhanh, tiêu thụ hợp lý không cản trở việc giảm cân. Hàm lượng calo thấp của kiều mạch luộc được bù đắp bằng nguồn cung cấp khoáng chất phong phú: chúng gần gấp 2 lần so với các loại ngũ cốc khác. Hạt kê chứa nhiều carbohydrate nên có giá trị dinh dưỡng cao.

Trong bài viết, chúng tôi sẽ cho bạn biết cuối cùng điều gì tốt cho sức khỏe hơn và hàm lượng calo trong khoai tây là bao nhiêu, kiều mạch và kê.

Thành phần hóa học

Carbohydrate là thành phần chính của kiều mạch. Chúng chiếm khoảng 20% ​​khối lượng ngũ cốc nấu chín. Nó chứa protein (13,5%) và các khoáng chất khác nhau.

Kiều mạch là nguồn giàu chất xơ (56% DV), boron (1043%), silicon (400%), mangan (88%), đồng (66%) và magie (61%).

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Một trong những phẩm chất quý giá của ngũ cốc là hàm lượng dinh dưỡng thực vật cao (1,9–2,5%), đặc biệt là flavonoid. 100 g kiều mạch chứa 16,7% axit amin thiết yếu và 11,7% axit amin không thiết yếu:

  • valin - 25%;
  • isoleucine - 21%;
  • leucine - 15%;
  • threonine - 16%;
  • tryptophan - 14%;
  • phenylalanin - 15%;
  • glycine - 22%.

Sản phẩm rất giàu vitamin E, PP, K, nhóm B.

Củ khoai tây chứa carbohydrate, bao gồm đường, tinh bột và chất xơ thực vật. Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và thời gian bảo quản của rau: ở nhiệt độ khoảng +5°C, các enzyme phân hủy tinh bột thành glucose, làm cho khoai tây có vị ngọt.

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Các nguyên tố vĩ mô và vi lượng chính trong củ (trên 100 g):

  • kali - 23% giá trị hàng ngày;
  • silicon - 167%;
  • boron - 164%;
  • vanadi - 373%;
  • sắt - 16%;
  • coban - 50%;
  • liti - 77%;
  • mangan - 16%;
  • đồng - 14%;
  • rubidi - 500%.

Chúng chứa vitamin C, K và nhóm B.

Quan trọng! Khoai tây chứa các hợp chất độc hại - glycoalkaloid, trong đó phổ biến là solanine và hakonine.

Cây kê - Nguồn cung cấp nhiều khoáng sản, bao gồm:

  • silicon (251%);
  • magiê (31%);
  • phốt pho (34%);
  • boron (326%);
  • sắt (28%);
  • mangan (63%);
  • đồng (47%).

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Hạt kê có hàm lượng protein cao (khoảng 14% giá trị hàng ngày), axit béo omega-3 (12%) và omega-6 (20%). Ngũ cốc chứa vitamin PP, nhóm B.

Giá trị dinh dưỡng

Bảng này hiển thị chỉ số đường huyết, cũng như hàm lượng chất béo và calo trong chế độ ăn trên 100 g sản phẩm.

 Sản phẩm kiều mạch Cây kê Khoai tây
Hàm lượng calo 343 kcal 378 kcal 77 kcal
Sóc 10,8 g 11,02 gam 2–2,5 g
Chất béo 3,2 g 4,22 gam 0,1–0,5 g
Carbohydrate 56–70 g 66,2–72,9 g 13–26 g
Chỉ số đường huyết 50–60 đơn vị 40–60 đơn vị 65–90 đơn vị

Chỉ số đường huyết của khoai tây phụ thuộc vào phương pháp chế biến chúng: đối với khoai tây nghiền là 90 đơn vị, đối với củ “trong vỏ” hoặc gọt vỏ - 65–70, đối với các món chiên - 80.

Hấp dẫn. Cái gì có nhiều calo hơn - khoai tây hay kiều mạch? Củ luộc chứa 80–85 kcal trên 100 g, chiên trong dầu thực vật với hành tây - 125 kcal, ở dạng xay nhuyễn - 97 kcal. Có 110 kcal trên 100 g ngũ cốc luộc.

Dinh dưỡng nhất trong các sản phẩm được so sánh là kê. Đối với điều này, khẩu phần thông thường là 1 cốc, chứa 756 calo (38% giá trị hàng ngày).

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Điều gì tốt nhất để giảm cân

Khi giảm cân, đừng từ bỏ hoàn toàn khoai tây - chúng được tiêu thụ luộc không có muối và dầu. Có những chế độ ăn kiêng dựa trên nó.

Kiều mạch giúp bạn giảm cân nhờ carbohydrate phức hợp, được hấp thụ chậm và cảm giác no xảy ra nhanh hơn. Cơ thể không nhận được lượng calo cần thiết và sau 3 ngày, cơ thể bắt đầu phân hủy chất béo tích lũy để có đủ năng lượng.

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Hạt kê thường được sử dụng để giảm cân vì nó giúp thỏa mãn cơn đói một cách hoàn hảo. Ăn ngũ cốc có chừng mực.

Tính năng có lợi

Cái gì tốt cho sức khỏe hơn - kiều mạch hay khoai tây? Điều này có thể được đánh giá dựa trên giá trị của họ.

Ngũ cốc rất giàu chất dinh dưỡng và không chứa gluten. Thuộc tính chính của nó:

  • cải thiện tiêu hóa;
  • tăng cường hệ thống miễn dịch;
  • bình thường hóa hệ thống tim mạch;
  • kiểm soát lượng đường trong máu.

Khoai tây cải thiện tiêu hóa, giảm cholesterol và huyết áp, tăng cường hệ thống miễn dịch và duy trì cân bằng nước. Bên cạnh đó:

  • carbohydrate trong củ dễ tiêu hóa và cải thiện tiêu hóa;
  • flavonoid, carotenoid và axit phenolic trung hòa hoạt động của các gốc tự do;
  • Tinh bột kháng tiêu không bị phân hủy mà đóng vai trò là nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn có lợi trong ruột.

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Hạt kê loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, ngăn ngừa các bệnh về thận và gan, duy trì sức khỏe cơ bắp và còn:

  • tăng hiệu quả của insulin trong cơ thể và giúp tránh sự phát triển của bệnh tiểu đường;
  • do hàm lượng chất xơ và protein cao nên giúp bạn cảm thấy no lâu hơn;
  • ngăn ngừa tình trạng thiếu sắt trong cơ thể;
  • giúp điều trị rối loạn tiêu hóa;
  • Quercetin và axit pantothenic có đặc tính chống oxy hóa và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.

Cuối cùng thì cái gì tốt cho sức khỏe hơn, kiều mạch, khoai tây hay kê? Củ chứa nhiều vitamin hơn ngũ cốc. Loại thứ hai có tỷ lệ axit amin cao hơn.Vì vậy, tất cả các loại thực phẩm đều được bổ sung vào chế độ ăn, tiêu thụ ở mức độ vừa phải và nếu không có chống chỉ định.

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Tác hại và chống chỉ định

Chống chỉ định chính khi tiêu thụ kiều mạch:

  1. Dị ứng: kiều mạch có thể gây phát ban da, sổ mũi, hen suyễn và tụt huyết áp nghiêm trọng, ngứa, sưng tấy và khó thở.
  2. Bệnh tiểu đường: Sản phẩm làm giảm lượng đường trong máu.

Chống chỉ định ăn khoai tây:

  1. Củ có chỉ số đường huyết cao - chúng làm lượng đường trong máu tăng mạnh và nhanh chóng, khiến tuyến tụy tiết ra một lượng lớn insulin. Vì vậy, không nên ăn rau nếu bạn mắc bệnh tiểu đường.
  2. Tiêu thụ quá nhiều khoai tây ở người bị suy thận nặng dẫn đến tăng kali máu.
  3. Rau xào có hại cho tiêu hóa.
  4. Nếu vi phạm các quy định và thời hạn sử dụng của khoai tây, chất độc hại sẽ xuất hiện trên vỏ khoai tây solanin. Glycoalkaloid nguy hiểm khi dùng liều lượng lớn.

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Tác hại từ kê:

  1. Ngũ cốc có chứa goitrogen - chất cản trở quá trình sản xuất hormone tuyến giáp của tuyến giáp. Kê được loại trừ khỏi chế độ ăn uống trong trường hợp suy giáp và thiếu iốt trong cơ thể.
  2. Không nên ăn cháo lúa mì khi bệnh viêm dạ dày trầm trọng hơn.

Ý kiến ​​của chuyên gia dinh dưỡng

Kiều mạch là một trong những loại cháo tốt cho sức khỏe nhất. Nó rất giàu protein, vì vậy những người không ăn thịt và cá nên đưa ngũ cốc vào thực đơn thường xuyên hơn. Nó chứa rất nhiều sắt, kali và magiê, rất quan trọng đối với hoạt động của hệ tim mạch và thần kinh.

Hàm lượng calo của kiều mạch, khoai tây và kê – loại nào tốt cho sức khỏe hơn?

Cháo kê rất hữu ích cho cư dân ở các thành phố lớn và những khu vực có hệ sinh thái không thuận lợi. Các nguyên tố có trong ngũ cốc liên kết các ion kim loại nặng và loại bỏ các chất có hại ra khỏi cơ thể.

Tiêu thụ quá nhiều khoai tây và các sản phẩm của chúng dẫn đến tăng cân.Nhưng ở mức độ vừa phải, rau nấu với lượng dầu và gia vị tối thiểu sẽ chỉ mang lại lợi ích.

Phần kết luận

Kiều mạch rất giàu chất chống oxy hóa, khoáng chất và axit amin, đồng thời chứa tới 135% giá trị phytosterol hàng ngày, giúp bình thường hóa mức cholesterol trong máu. Khi tiêu thụ điều độ và chế biến đúng cách, khoai tây sẽ bổ sung hoàn hảo cho chế độ ăn uống: chúng chứa nhiều nguyên tố vi lượng và vitamin C. Hạt kê rất giàu axit béo omega-6 và vitamin B.

Chúng tôi khuyên bạn nên đưa từng loại ngũ cốc vào chế độ ăn uống của mình: điều chính là thực hiện điều độ và tính đến các chống chỉ định có thể xảy ra.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa