Những lợi ích và tác hại của măng tây đối với cơ thể con người

Trong tự nhiên có khoảng 200 loại măng tây (hoặc măng tây), nhưng không có nhiều loại có nhu cầu: xanh, đậu nành, đậu. Thực vật Nó có thành phần vitamin phong phú và nổi tiếng với đặc tính chữa bệnh.

Loại rau này được khuyên dùng cho nhiều bệnh, bao gồm tiểu đường, xơ vữa động mạch và huyết áp cao. Sản phẩm có công dụng hữu ích như nhau cho cả nam giới, phụ nữ, trẻ em và người già. Đọc thêm về các tính chất và công dụng của măng tây dưới đây.

Các loại măng tây

Có một số giống măng tâytiêu thụ như thực phẩm:

  1. Trắng - được coi là món ngon ở nhiều nước châu Âu, nó được trồng ở vùng đất tơi xốp, được bón phân tốt. Thời kỳ chín: từ tháng 3 đến tháng 6.
  2. Màu xanh lá - có đặc tính chữa bệnh và chứa một số lượng lớn các chất hữu ích. Nó được khuyến khích để ngăn ngừa các bệnh tim mạch, các vấn đề về thị lực và tăng cường hệ thống miễn dịch.
  3. Màu tím - có vị đắng, khi nấu chín có màu xanh. Măng tây được trồng chủ yếu trong bóng tối nên cây tạo ra các chất sắc tố đặc biệt - anthocyanin, tạo nên màu xanh tím.
  4. Hàng hải - mọc ở ven biển hoặc vùng đầm lầy ngập mặn (ở vùng đất có hàm lượng muối cao) nên có vị mặn. Nó được tiêu thụ cả sống và nấu chín.
  5. đậu nành. Sản phẩm thu được bằng cách chế biến đậu nành, ngâm lâu rồi nghiền kỹ để thu được độ sệt đồng nhất. Khối lượng thu được được nén và sữa đậu nành được tách ra, trên bề mặt tạo thành bọt khi đun sôi - chúng được thu thập và sấy khô trong 1-2 tuần. Sản phẩm sấy khô là măng tây đậu nành, không liên quan gì đến măng tây thật. Sản phẩm này - funchu - được sử dụng để ngăn ngừa bệnh loãng xương, bệnh tim mạch và ung thư.

Thành phần hóa học, hàm lượng calo, giá trị dinh dưỡng của măng tây

Cây có thành phần hóa học phong phú.

Tên Lượng chất trong 100 g sản phẩm (yêu cầu hàng ngày)
vitamin A 4,2%
beta carotene 9%
vitamin E 7,7%
vitamin C 6,2%
vitamin B1 12%
vitamin B2 11%
axít folic 13%
canxi 2,4%
magie 3,5%
sắt 21,5%
kali 4,3%
phốt pho 7,5%
natri 0,2%
đồng 21,0%

Giá trị dinh dưỡng trên 100 g cây (giá trị hàng ngày):

  • protein - 2,02%;
  • chất béo - 0,14%;
  • carbohydrate - 2,17%;
  • nước - 3,34%.

Hàm lượng calo trong 100 g sản phẩm là 21 kcal.

Tính chất hữu ích của măng tây

Những lợi ích và tác hại của măng tây đối với cơ thể con người

Nhờ thành phần đa dạng nên măng tây mang lại những lợi ích vô giá cho cơ thể. Dưới đây là các thuộc tính chính của nó:

  1. Ngăn ngừa thiếu máu - một lượng lớn chất sắt trong chế phẩm giúp tăng mức độ huyết sắc tố trong máu và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh thiếu máu.
  2. Chống xơ vữa động mạch — Axit nicotinic trong chế phẩm ngăn ngừa sự hình thành các mảng cholesterol trong mạch máu và loại bỏ các triệu chứng giãn tĩnh mạch.
  3. Giảm áp lực - khi tiêu thụ thường xuyên sẽ làm loãng máu, giảm co thắt cơ và hạ huyết áp.
  4. Cải thiện tiêu hóa — Chất xơ trong chế phẩm nhẹ nhàng làm sạch ruột và gan, loại bỏ độc tố và chất thải ra khỏi cơ thể.
  5. Cải thiện chức năng của hệ thần kinh — phức hợp vitamin trong chế phẩm giúp bình thường hóa hoạt động của hệ thần kinh trung ương, dẫn đến tăng khả năng chống căng thẳng, giảm các triệu chứng trầm cảm, cải thiện giấc ngủ và trạng thái tâm lý cảm xúc của một người.
  6. Hữu ích cho tầm nhìn — nhờ hàm lượng retinol cao, nó giúp củng cố võng mạc của mắt và tăng thị lực, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể.
  7. Ngăn ngừa các bệnh về hệ hô hấp — Ăn măng tây thường xuyên trong thực phẩm giúp loại bỏ chất nhầy tích tụ trong phế quản và làm sạch hắc ín trong phổi (điều này đặc biệt quan trọng đối với người hút thuốc).
  8. Thích hợp cho người ăn chay — thành phần chứa nhiều protein thực vật, rất quan trọng đối với những người không ăn thịt.
  9. Phù hợp dành cho bệnh nhân tiểu đường – do hàm lượng carbohydrate tối thiểu nên loại cây này không gây tăng lượng đường trong máu, do đó măng tây được chỉ định cho những người mắc bệnh tiểu đường.
  10. Tăng cường khả năng miễn dịch — khi tiêu thụ thường xuyên, nó làm tăng khả năng phòng vệ của cơ thể, ngăn ngừa cảm lạnh và các bệnh truyền nhiễm (bao gồm cả dịch cúm và ARVI).
  11. Quảng cáo giảm cân - do hàm lượng calo thấp nên măng tây được đưa vào chế độ ăn uống dành cho người giảm cân. Nó tăng tốc độ trao đổi chất và kích hoạt quá trình phân hủy chất béo.
  12. Tăng cường xương - thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh chóng sau gãy xương và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh loãng xương (một căn bệnh mãn tính đặc trưng bởi mật độ xương giảm).
  13. Bảo vệ chống lại sự tiếp xúc với tia cực tím trong thời kỳ hè xuân, đồng thời giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Các đặc tính có lợi của măng tây không dừng lại ở đó: loại cây này được sử dụng trong thẩm mỹ, y học dân gian và các lĩnh vực khác.

Quan trọng! Tiêu thụ sản phẩm thường xuyên giúp loại bỏ chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể, cải thiện chức năng của thận và hệ tiết niệu.

Lợi ích của măng tây đối với các nhóm dân số khác nhau

Tùy theo độ tuổi và giới tính, măng tây có những tác dụng khác nhau đối với cơ thể con người.

Cho nam giới

Đặc tính có lợi cho nam giới:

  • cải thiện hiệu lực và kích thích ham muốn tình dục;
  • bình thường hóa hoạt động của tuyến tiền liệt và ngăn ngừa sự phát triển của viêm tuyến tiền liệt;
  • có tác động tích cực đến khả năng vận động của tinh trùng.

Măng tây rất hữu ích cho các vấn đề về thụ thai, khó tiểu, quá trình viêm của tuyến tiền liệt, v.v. Sản phẩm được khuyến khích sử dụng cho nam giới trên 40 tuổi.

Đối với phụ nữ

Đặc tính có lợi cho phụ nữ:

  • điều chỉnh việc sản xuất hormone giới tính;
  • làm giảm bớt tình trạng PMS và mãn kinh;
  • ngăn ngừa đầy hơi;
  • giảm đau khi hành kinh;
  • cải thiện tâm trạng và bình thường hóa mức độ hormone.

Sản phẩm được chỉ định cho phụ nữ ở các độ tuổi khác nhau.

Sự thật thú vị! Nước ép của cây được sử dụng để làm mỹ phẩm tự chế. Kem, nước thơm, mặt nạ và các sản phẩm khác cải thiện tình trạng da, giảm hình thành viêm trên mặt và cổ, ngừng rụng tóc, v.v.

Dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Do thành phần hóa học phong phú nên sản phẩm có những tác dụng sau đối với phụ nữ mang thai và cho con bú:

  • cải thiện thành phần máu;
  • thúc đẩy sự hình thành chính xác của các cơ quan của cơ thể non trẻ trong bụng mẹ;
  • bình thường hóa trương lực của tử cung, ngăn ngừa sẩy thai;
  • ngăn ngừa sự phát triển các khuyết tật não ở thai nhi.

Tuy nhiên, tốt hơn hết các bà mẹ đang cho con bú nên tránh măng tây hoặc tiêu thụ với số lượng tối thiểu, vì trẻ có thể bị dị ứng (nếu sản phẩm đi vào cơ thể cùng với sữa mẹ), đầy hơi và tăng sản sinh khí.

Cho người cao tuổi

Lợi ích cho người cao tuổi:

  • có tác dụng chống viêm trong bệnh viêm khớp và thấp khớp;
  • giảm đau;
  • ngăn ngừa sự xuất hiện và tiến triển của các bệnh về mắt (bệnh tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể);
  • bình thường hóa nhịp tim;
  • giảm huyết áp;
  • thúc đẩy việc loại bỏ cát khỏi thận và bàng quang.

Vì vậy, đối với người lớn tuổi, măng tây chính là nguồn bồi bổ sức khỏe và sinh lực tự nhiên.

Cho trẻ em

Cây được làm giàu với phức hợp vitamin và khoáng chất, do đó nó rất quan trọng đối với cơ thể trẻ con.

Đặc tính có lợi cho trẻ em:

  • tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp chống cảm lạnh;
  • giúp thiếu vitamin;
  • mang lại cho trẻ tâm trạng và năng lượng tuyệt vời cho cả ngày;
  • có tác động tích cực đến gan và hệ thần kinh;
  • bình thường hóa các chức năng thị giác;
  • tăng cường mô xương và sụn;
  • đẩy nhanh quá trình tái tạo da;
  • cải thiện tiêu hóa (vì thân măng tây chứa chất xơ thô cần thiết cho đường ruột);
  • có tác dụng lợi tiểu yếu.

Măng tây dần dần được đưa vào chế độ ăn của trẻ khi trẻ được hai tuổi, bắt đầu với những khẩu phần nhỏ. Nên luộc hoặc hấp nhưng không nên ăn sống.

Cách ăn măng tây

Những lợi ích và tác hại của măng tây đối với cơ thể con người

Sản phẩm được chế biến theo nhiều cách khác nhau: luộc, chiên, nướng, hấp, ướp vân vân.Để chuẩn bị giống xanh, người ta thường sử dụng chồi của cây, trong khi giống trắng sử dụng cả chồi và thân.

Lời khuyên hữu ích! Nên thêm măng tây luộc vào súp, salad hoặc món tráng miệng. Nấu rau xanh khá đơn giản: buộc các chồi thành từng chùm rồi cho vào nước sôi (phần ngọn được hấp chín). Nấu ăn mất 3-8 phút.

Ứng dụng của măng tây

Cây được sử dụng rộng rãi cả trong thẩm mỹ và y học dân gian.

Trong y học dân gian

Trong y học dân gian, sản phẩm được sử dụng như sau:

  • làm thuốc lợi tiểu (làm thuốc sắc và truyền dịch);
  • để tăng cường hiệu lực (quả của cây được truyền và uống);
  • với viêm túi mật.

Trong thẩm mỹ

Trong thẩm mỹ, măng tây được sử dụng để loại bỏ cellulite (chuẩn bị thuốc sắc và lau các vùng da bị ảnh hưởng), để trẻ hóa và làm đều màu da (trộn với các thành phần khác và sử dụng làm mặt nạ mỹ phẩm).

Măng tây chống chỉ định với ai và nó có thể gây hại gì cho cơ thể?

Bất chấp những lợi ích không thể nghi ngờ của măng tây, nó không phù hợp với tất cả mọi người. Măng tây bị chống chỉ định:

  • trong trường hợp không dung nạp cá nhân với sản phẩm và trong trường hợp có phản ứng dị ứng;
  • đối với các bệnh về đường tiêu hóa (viêm dạ dày, loét dạ dày và tá tràng);
  • đối với viêm bàng quang và đau bụng;
  • khi cho con bú;
  • thời thơ ấu (lên đến 2 tuổi);
  • cho bệnh ung thư ở dạng tiến triển.

Sản phẩm có hại cho cơ thể vì gây ngứa và viêm ở người bị dị ứng - xuất hiện các đốm đỏ ngứa trên mặt và cơ thể. Trong trường hợp làm trầm trọng thêm quá trình viêm ở đường tiêu hóa, thuốc có tác dụng kích thích lên thành dạ dày và ruột.

Một đặc tính tiêu cực khác là khi tiêu thụ sản phẩm thường xuyên, mùi khó chịu bắt đầu tỏa ra từ cơ thể, vì thành phần có chứa một lượng lớn lưu huỳnh, thoát ra qua lỗ chân lông của da.

Phần kết luận

Măng tây là một sản phẩm tốt cho sức khỏe có chứa phức hợp vitamin và nguyên tố vi lượng. Nó được khuyến khích sử dụng để điều trị và phòng ngừa các bệnh khác nhau: xơ vữa động mạch, thiếu máu, tiểu đường, giảm cân, tăng cường hệ thống miễn dịch, cải thiện tiêu hóa, v.v.

Măng tây không chỉ được sử dụng cho mục đích y tế mà còn được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ (để cải thiện tình trạng của tóc và da). Điều chính là tính toán chính xác tỷ lệ các thành phần, không lạm dụng sản phẩm và tính đến các chống chỉ định hiện có.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa